axiology
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Axiology'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Học thuyết về giá trị. Nó bao gồm các câu hỏi về bản chất và phân loại các giá trị, và về những loại sự vật nào có giá trị.
Definition (English Meaning)
The study of values. It includes questions about the nature and classification of values and about what kinds of things have value.
Ví dụ Thực tế với 'Axiology'
-
"Axiology seeks to understand the fundamental nature of value."
"Axiology tìm cách hiểu bản chất cơ bản của giá trị."
-
"The axiology of environmental ethics explores the value of nature."
"Axiology của đạo đức môi trường khám phá giá trị của tự nhiên."
-
"Different cultures may have different axiologies."
"Các nền văn hóa khác nhau có thể có các axiology khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Axiology'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: axiology
- Adjective: axiological
- Adverb: axiologically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Axiology'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Axiology, đôi khi còn được gọi là lý thuyết về giá trị, là một nhánh của triết học liên quan đến việc nghiên cứu giá trị và phán đoán giá trị. Nó khám phá bản chất của giá trị, cách chúng ta đánh giá mọi thứ và vai trò của các giá trị trong cuộc sống của chúng ta.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in axiology (trong lĩnh vực axiology), axiology of (axiology của cái gì đó - ví dụ: axiology of art).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Axiology'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.