(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ aesthetics
C1

aesthetics

noun

Nghĩa tiếng Việt

mỹ học tính thẩm mỹ quan điểm thẩm mỹ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aesthetics'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hệ thống các nguyên tắc liên quan đến bản chất và sự đánh giá về cái đẹp, đặc biệt là trong nghệ thuật.

Definition (English Meaning)

A set of principles concerned with the nature and appreciation of beauty, especially in art.

Ví dụ Thực tế với 'Aesthetics'

  • "The aesthetics of the building are a blend of modern and classical styles."

    "Tính thẩm mỹ của tòa nhà là sự pha trộn giữa phong cách hiện đại và cổ điển."

  • "The museum's new wing is a triumph of modern aesthetics."

    "Cánh mới của bảo tàng là một thành công của thẩm mỹ hiện đại."

  • "Her paintings reflect a refined aesthetic sensibility."

    "Những bức tranh của cô ấy phản ánh một cảm quan thẩm mỹ tinh tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Aesthetics'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

artistic taste(gu thẩm mỹ nghệ thuật)
sense of beauty(cảm quan về cái đẹp)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

beauty(vẻ đẹp)
art(nghệ thuật)
taste(gu thẩm mỹ)
design(thiết kế)
form(hình thức)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Aesthetics'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này liên quan đến việc nghiên cứu về cái đẹp và hương vị. Nó bao gồm cả các nguyên tắc chi phối một tác phẩm nghệ thuật và phản ứng cảm xúc mà chúng ta có đối với nghệ thuật và tự nhiên. Khác với 'beauty' (vẻ đẹp) mang tính chủ quan và cảm tính, 'aesthetics' mang tính học thuật và triết học hơn, liên quan đến việc phân tích và hiểu bản chất của cái đẹp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Aesthetics of' được dùng để chỉ các nguyên tắc thẩm mỹ cụ thể của một cái gì đó. 'Aesthetics in' thường được sử dụng để thảo luận về vai trò của thẩm mỹ trong một lĩnh vực cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Aesthetics'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)