value theory
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Value theory'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lĩnh vực nghiên cứu tìm cách hiểu tại sao, bằng cách nào và đến mức độ nào con người coi trọng mọi thứ và liệu đối tượng định giá là một người, ý tưởng, đối tượng hay bất cứ thứ gì khác.
Definition (English Meaning)
A field of study that seeks to understand how, why, and to what degree people value things and whether the object of valuation is a person, idea, object, or anything else.
Ví dụ Thực tế với 'Value theory'
-
"The principles of value theory are essential for understanding ethical decision-making."
"Các nguyên tắc của lý thuyết giá trị rất cần thiết để hiểu việc ra quyết định đạo đức."
-
"Value theory provides a framework for analyzing consumer behavior."
"Lý thuyết giá trị cung cấp một khuôn khổ để phân tích hành vi của người tiêu dùng."
-
"Different schools of thought in value theory offer varying perspectives on the nature of value."
"Các trường phái tư tưởng khác nhau trong lý thuyết giá trị đưa ra các quan điểm khác nhau về bản chất của giá trị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Value theory'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: value theory
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Value theory'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Value theory is often used in philosophy, ethics, economics, and social sciences to analyze and understand human values, preferences, and choices. It explores different perspectives on what constitutes value and how values are formed and influenced.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"in value theory" đề cập đến một khái niệm hoặc ý tưởng cụ thể được thảo luận trong lý thuyết giá trị. "of value theory" thường được dùng để chỉ một khía cạnh thuộc về lý thuyết giá trị hoặc là một phần của nó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Value theory'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.