(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ backbiter
C1

backbiter

noun

Nghĩa tiếng Việt

kẻ đâm sau lưng kẻ nói xấu sau lưng người hay nói xấu sau lưng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Backbiter'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người nói xấu ai đó sau lưng họ; kẻ đâm sau lưng, kẻ nói xấu sau lưng.

Definition (English Meaning)

A person who speaks unfavorably about someone behind their back.

Ví dụ Thực tế với 'Backbiter'

  • "Don't be a backbiter; speak directly to the person if you have a problem."

    "Đừng trở thành kẻ đâm sau lưng; hãy nói trực tiếp với người đó nếu bạn có vấn đề."

  • "He was known as a backbiter in the office, always complaining about his colleagues behind their backs."

    "Anh ta nổi tiếng là một kẻ nói xấu sau lưng ở văn phòng, luôn phàn nàn về đồng nghiệp sau lưng họ."

  • "The constant backbiting created a toxic atmosphere in the team."

    "Việc nói xấu sau lưng liên tục đã tạo ra một bầu không khí độc hại trong nhóm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Backbiter'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: backbiter
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

gossip(người hay buôn chuyện, kẻ ngồi lê đôi mách)
slanderer(người vu khống) defamer(người phỉ báng)
talebearer(kẻ mách lẻo, kẻ buôn chuyện)

Trái nghĩa (Antonyms)

supporter(người ủng hộ)
defender(người bảo vệ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Backbiter'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'backbiter' mang nghĩa tiêu cực, chỉ hành động nói những điều không tốt, thường là những lời chỉ trích, cáo buộc hoặc tin đồn, về một người khác khi người đó không có mặt để tự bảo vệ hoặc phản hồi. Nó thường ám chỉ một sự phản bội lòng tin hoặc sự giả dối, vì người nói xấu không trực tiếp đối mặt với người bị nói xấu. Sự khác biệt với 'gossip' (buôn chuyện) là 'backbiting' thường mang tính ác ý và gây tổn thương hơn. 'Slanderer' (người vu khống) là một từ gần nghĩa, nhưng 'backbiter' nhấn mạnh vào hành động nói xấu sau lưng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Backbiter'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)