unfavorably
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unfavorably'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách thể hiện sự không tán thành hoặc thiếu sự ủng hộ; tiêu cực.
Definition (English Meaning)
In a way that shows disapproval or a lack of support; negatively.
Ví dụ Thực tế với 'Unfavorably'
-
"The proposal was viewed unfavorably by the committee."
"Đề xuất đã bị ủy ban xem xét một cách không thiện cảm."
-
"The market reacted unfavorably to the news."
"Thị trường đã phản ứng tiêu cực với tin tức."
-
"He spoke unfavorably of his predecessor."
"Anh ta nói không tốt về người tiền nhiệm của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unfavorably'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: unfavorably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unfavorably'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unfavorably' thường được sử dụng để mô tả một hành động, quyết định hoặc tình huống được đánh giá một cách tiêu cực. Nó nhấn mạnh sự phản đối hoặc tác động không mong muốn. Khác với 'negatively', 'unfavorably' thường mang sắc thái trang trọng hơn và liên quan đến quan điểm hoặc đánh giá chủ quan.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unfavorably'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.