(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unfavorably
C1

unfavorably

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách không thiện cảm một cách tiêu cực không tốt bất lợi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unfavorably'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách thể hiện sự không tán thành hoặc thiếu sự ủng hộ; tiêu cực.

Definition (English Meaning)

In a way that shows disapproval or a lack of support; negatively.

Ví dụ Thực tế với 'Unfavorably'

  • "The proposal was viewed unfavorably by the committee."

    "Đề xuất đã bị ủy ban xem xét một cách không thiện cảm."

  • "The market reacted unfavorably to the news."

    "Thị trường đã phản ứng tiêu cực với tin tức."

  • "He spoke unfavorably of his predecessor."

    "Anh ta nói không tốt về người tiền nhiệm của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unfavorably'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: unfavorably
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

favorably(thuận lợi, thiện cảm)
positively(tích cực)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Unfavorably'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unfavorably' thường được sử dụng để mô tả một hành động, quyết định hoặc tình huống được đánh giá một cách tiêu cực. Nó nhấn mạnh sự phản đối hoặc tác động không mong muốn. Khác với 'negatively', 'unfavorably' thường mang sắc thái trang trọng hơn và liên quan đến quan điểm hoặc đánh giá chủ quan.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unfavorably'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)