deceit
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deceit'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự dối trá; hành động hoặc thói quen lừa dối; sự che giấu hoặc bóp méo sự thật với mục đích gây hiểu lầm; sự lừa gạt.
Definition (English Meaning)
The act or practice of deceiving; concealment or distortion of the truth for the purpose of misleading; deception.
Ví dụ Thực tế với 'Deceit'
-
"His business was built on deceit and fraud."
"Công việc kinh doanh của anh ta được xây dựng dựa trên sự dối trá và gian lận."
-
"The report was full of deceit."
"Bản báo cáo đầy rẫy những điều dối trá."
-
"He used deceit to get what he wanted."
"Anh ta dùng sự dối trá để đạt được điều mình muốn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Deceit'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Deceit'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'deceit' nhấn mạnh hành động cố ý che giấu hoặc bóp méo sự thật để lừa gạt người khác. Nó bao hàm một mức độ chủ động và có ý đồ xấu hơn so với các từ như 'lie' (nói dối) hoặc 'trickery' (sự gian xảo). 'Deceit' thường được sử dụng để chỉ những hành vi lừa dối có tính chất nghiêm trọng hơn, có thể gây ra hậu quả đáng kể cho người bị lừa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in deceit': bịa đặt, chứa đựng sự dối trá. 'by deceit': bằng sự dối trá, thông qua hành động lừa gạt.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Deceit'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.