backbiting
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Backbiting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động nói xấu, nói sau lưng hoặc bêu riếu ai đó khi họ không có mặt.
Definition (English Meaning)
The act of saying unpleasant or unkind things about someone who is not present.
Ví dụ Thực tế với 'Backbiting'
-
"Backbiting is a common problem in many workplaces."
"Nói xấu sau lưng là một vấn đề phổ biến ở nhiều nơi làm việc."
-
"She was tired of the backbiting and negativity in the office."
"Cô ấy mệt mỏi với những lời nói xấu sau lưng và sự tiêu cực trong văn phòng."
-
"The manager tried to create a more positive atmosphere by discouraging backbiting."
"Người quản lý đã cố gắng tạo ra một bầu không khí tích cực hơn bằng cách ngăn chặn việc nói xấu sau lưng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Backbiting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: backbiting
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Backbiting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Backbiting nhấn mạnh vào sự lén lút và ý đồ xấu khi nói về người khác. Nó khác với 'gossip' (tán gẫu) ở chỗ gossip có thể vô thưởng vô phạt và không nhất thiết mang ý đồ xấu. So với 'slander' (vu khống), backbiting thường ít nghiêm trọng hơn vì slander thường liên quan đến những lời nói dối gây tổn hại đến danh tiếng của người khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Backbiting'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Backbiting ruins reputations and damages relationships.
|
Việc nói xấu sau lưng làm hủy hoại danh tiếng và gây tổn hại các mối quan hệ. |
| Phủ định |
I am not fond of backbiting because it creates unnecessary drama.
|
Tôi không thích thói nói xấu sau lưng vì nó tạo ra những драма không cần thiết. |
| Nghi vấn |
Is backbiting really the only way to resolve your issues with her?
|
Có phải việc nói xấu sau lưng thực sự là cách duy nhất để giải quyết vấn đề của bạn với cô ấy không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she continues her backbiting, she will lose all her friends.
|
Nếu cô ấy tiếp tục thói nói xấu sau lưng, cô ấy sẽ mất hết bạn bè. |
| Phủ định |
If you don't stop the backbiting in the office, the team's morale will suffer.
|
Nếu bạn không ngăn chặn việc nói xấu sau lưng ở văn phòng, tinh thần của nhóm sẽ bị ảnh hưởng. |
| Nghi vấn |
Will people trust you if you engage in backbiting?
|
Mọi người có tin tưởng bạn không nếu bạn tham gia vào việc nói xấu sau lưng? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is always involved in backbiting.
|
Cô ấy luôn tham gia vào việc nói xấu sau lưng. |
| Phủ định |
He does not like backbiting.
|
Anh ấy không thích việc nói xấu sau lưng. |
| Nghi vấn |
Does she engage in backbiting?
|
Cô ấy có tham gia vào việc nói xấu sau lưng không? |