(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ social dynamics
C1

social dynamics

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

động lực xã hội tương tác xã hội quan hệ xã hội
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Social dynamics'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Động lực xã hội là các mô hình hành vi trong một nhóm người, hoặc các tương tác giữa những người trong một nhóm.

Definition (English Meaning)

The patterns of behavior in a group of people, or the interactions between people in a group.

Ví dụ Thực tế với 'Social dynamics'

  • "Understanding the social dynamics of a team can help improve its performance."

    "Hiểu rõ động lực xã hội của một đội nhóm có thể giúp cải thiện hiệu suất làm việc của đội đó."

  • "The social dynamics in the classroom were disrupted by the new student."

    "Động lực xã hội trong lớp học đã bị xáo trộn bởi học sinh mới."

  • "Changes in social dynamics can lead to shifts in power."

    "Những thay đổi trong động lực xã hội có thể dẫn đến sự thay đổi quyền lực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Social dynamics'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: social dynamics
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

group dynamics(động lực nhóm)
interpersonal relations(quan hệ giữa các cá nhân)
social interaction(tương tác xã hội)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học Khoa học chính trị Quản trị kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Social dynamics'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khái niệm 'social dynamics' nhấn mạnh sự thay đổi, phát triển và tương tác liên tục trong các mối quan hệ và nhóm xã hội. Nó không chỉ đơn thuần mô tả cấu trúc xã hội tĩnh tại, mà tập trung vào quá trình vận động và ảnh hưởng lẫn nhau giữa các cá nhân và nhóm. Nó khác với 'social structure' (cấu trúc xã hội) ở chỗ tập trung vào các quá trình hơn là các yếu tố cố định. Nó cũng khác với 'social skills' (kỹ năng xã hội) vì nó nghiên cứu về các tương tác một cách khách quan và có hệ thống, chứ không phải là việc làm thế nào để tương tác hiệu quả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

within in between

* **within**: đề cập đến động lực bên trong một nhóm cụ thể (ví dụ: social dynamics within a family). * **in**: chỉ ra bối cảnh rộng lớn hơn nơi động lực diễn ra (ví dụ: social dynamics in a workplace). * **between**: nhấn mạnh sự tương tác giữa hai hoặc nhiều nhóm hoặc cá nhân (ví dụ: social dynamics between different departments).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Social dynamics'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Everyone is affected by social dynamics, whether they realize it or not.
Mọi người đều bị ảnh hưởng bởi động lực xã hội, dù họ có nhận ra hay không.
Phủ định
None of us can truly escape the influence of social dynamics in our daily interactions.
Không ai trong chúng ta có thể thực sự thoát khỏi ảnh hưởng của động lực xã hội trong các tương tác hàng ngày.
Nghi vấn
Do you think that these social dynamics are at play in our current group?
Bạn có nghĩ rằng những động lực xã hội này đang diễn ra trong nhóm hiện tại của chúng ta không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Understanding social dynamics: it's crucial for navigating complex relationships and group interactions.
Hiểu về động lực xã hội: nó rất quan trọng để điều hướng các mối quan hệ phức tạp và tương tác nhóm.
Phủ định
Ignoring social dynamics: it can lead to misunderstandings, conflict, and isolation.
Bỏ qua động lực xã hội: nó có thể dẫn đến hiểu lầm, xung đột và sự cô lập.
Nghi vấn
Are you studying social dynamics: a key factor for effective leadership and teamwork?
Bạn có đang nghiên cứu động lực xã hội không: một yếu tố then chốt cho khả năng lãnh đạo và làm việc nhóm hiệu quả?
(Vị trí vocab_tab4_inline)