(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ commendation
C1

commendation

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bằng khen sự khen ngợi chính thức giấy khen (trang trọng)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Commendation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự biểu lộ sự tán thành hoặc khen ngợi; một giải thưởng hoặc trích dẫn chính thức.

Definition (English Meaning)

The expression of approval or praise; an official award or citation.

Ví dụ Thực tế với 'Commendation'

  • "She received a commendation for her outstanding work on the project."

    "Cô ấy nhận được bằng khen cho công việc xuất sắc của mình trong dự án."

  • "The soldier received a commendation for his heroic actions."

    "Người lính đã nhận được bằng khen cho những hành động dũng cảm của mình."

  • "The company issued a commendation to the employee who saved the project."

    "Công ty đã trao bằng khen cho nhân viên đã cứu dự án."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Commendation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: commendation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

praise(sự khen ngợi)
approval(sự tán thành)
accolade(lời khen ngợi)
tribute(sự ca ngợi)

Trái nghĩa (Antonyms)

criticism(sự chỉ trích)
condemnation(sự lên án)

Từ liên quan (Related Words)

award(giải thưởng)
recognition(sự công nhận)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Commendation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'commendation' mang sắc thái trang trọng hơn 'praise' hay 'approval'. Nó thường được dùng để chỉ sự khen ngợi chính thức, có giá trị công nhận, ví dụ như trong quân đội, trường học, hoặc công sở. Nó nhấn mạnh việc công nhận và đánh giá cao những thành tích hoặc hành động đáng khen ngợi. Khác với 'accolade' (lời khen ngợi), 'commendation' thường liên quan đến một hành động hoặc thành tích cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

Khi sử dụng giới từ 'for', nó chỉ rõ lý do hoặc thành tích mà ai đó nhận được sự khen ngợi. Ví dụ: 'He received a commendation for his bravery'. (Anh ấy nhận được bằng khen vì sự dũng cảm của mình.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Commendation'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the soldier received a commendation for his bravery was widely known.
Việc người lính nhận được sự khen ngợi vì lòng dũng cảm của anh ấy được biết đến rộng rãi.
Phủ định
Whether the team will receive a commendation is not certain.
Liệu đội có nhận được sự khen ngợi hay không vẫn chưa chắc chắn.
Nghi vấn
What kind of commendation did she receive for her research?
Cô ấy đã nhận được loại khen ngợi nào cho nghiên cứu của mình?

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, his work earned him a commendation from the president.
Wow, công việc của anh ấy đã mang lại cho anh ấy một lời khen ngợi từ tổng thống.
Phủ định
Alas, there was no commendation for her efforts, despite her hard work.
Than ôi, không có lời khen ngợi nào cho những nỗ lực của cô ấy, mặc dù cô ấy đã làm việc rất chăm chỉ.
Nghi vấn
My goodness, did she actually receive a commendation for that?
Ôi trời ơi, cô ấy thực sự nhận được lời khen ngợi cho việc đó sao?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The firefighter received a commendation for his bravery.
Người lính cứu hỏa đã nhận được lời khen ngợi vì sự dũng cảm của anh ấy.
Phủ định
She received no commendation despite her hard work.
Cô ấy không nhận được lời khen ngợi nào mặc dù đã làm việc chăm chỉ.
Nghi vấn
Did he receive a commendation for his service?
Anh ấy có nhận được lời khen ngợi nào cho sự phục vụ của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)