commendation
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Commendation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự biểu lộ sự tán thành hoặc khen ngợi; một giải thưởng hoặc trích dẫn chính thức.
Definition (English Meaning)
The expression of approval or praise; an official award or citation.
Ví dụ Thực tế với 'Commendation'
-
"She received a commendation for her outstanding work on the project."
"Cô ấy nhận được bằng khen cho công việc xuất sắc của mình trong dự án."
-
"The soldier received a commendation for his heroic actions."
"Người lính đã nhận được bằng khen cho những hành động dũng cảm của mình."
-
"The company issued a commendation to the employee who saved the project."
"Công ty đã trao bằng khen cho nhân viên đã cứu dự án."
Từ loại & Từ liên quan của 'Commendation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: commendation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Commendation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'commendation' mang sắc thái trang trọng hơn 'praise' hay 'approval'. Nó thường được dùng để chỉ sự khen ngợi chính thức, có giá trị công nhận, ví dụ như trong quân đội, trường học, hoặc công sở. Nó nhấn mạnh việc công nhận và đánh giá cao những thành tích hoặc hành động đáng khen ngợi. Khác với 'accolade' (lời khen ngợi), 'commendation' thường liên quan đến một hành động hoặc thành tích cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng giới từ 'for', nó chỉ rõ lý do hoặc thành tích mà ai đó nhận được sự khen ngợi. Ví dụ: 'He received a commendation for his bravery'. (Anh ấy nhận được bằng khen vì sự dũng cảm của mình.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Commendation'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the soldier received a commendation for his bravery was widely known.
|
Việc người lính nhận được sự khen ngợi vì lòng dũng cảm của anh ấy được biết đến rộng rãi. |
| Phủ định |
Whether the team will receive a commendation is not certain.
|
Liệu đội có nhận được sự khen ngợi hay không vẫn chưa chắc chắn. |
| Nghi vấn |
What kind of commendation did she receive for her research?
|
Cô ấy đã nhận được loại khen ngợi nào cho nghiên cứu của mình? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, his work earned him a commendation from the president.
|
Wow, công việc của anh ấy đã mang lại cho anh ấy một lời khen ngợi từ tổng thống. |
| Phủ định |
Alas, there was no commendation for her efforts, despite her hard work.
|
Than ôi, không có lời khen ngợi nào cho những nỗ lực của cô ấy, mặc dù cô ấy đã làm việc rất chăm chỉ. |
| Nghi vấn |
My goodness, did she actually receive a commendation for that?
|
Ôi trời ơi, cô ấy thực sự nhận được lời khen ngợi cho việc đó sao? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The firefighter received a commendation for his bravery.
|
Người lính cứu hỏa đã nhận được lời khen ngợi vì sự dũng cảm của anh ấy. |
| Phủ định |
She received no commendation despite her hard work.
|
Cô ấy không nhận được lời khen ngợi nào mặc dù đã làm việc chăm chỉ. |
| Nghi vấn |
Did he receive a commendation for his service?
|
Anh ấy có nhận được lời khen ngợi nào cho sự phục vụ của mình không? |