(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ backdrop
B2

backdrop

noun

Nghĩa tiếng Việt

phông nền bối cảnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Backdrop'

Giải nghĩa Tiếng Việt

phông nền (sân khấu), tấm phông (được vẽ hoặc trang trí) được treo phía sau sân khấu như một phần của cảnh trí.

Definition (English Meaning)

a painted cloth or wall that is hung up at the back of a stage as part of the scenery

Ví dụ Thực tế với 'Backdrop'

  • "The mountains formed a stunning backdrop for the wedding photos."

    "Những ngọn núi tạo thành một phông nền tuyệt đẹp cho những bức ảnh cưới."

  • "The band performed in front of a colorful backdrop."

    "Ban nhạc biểu diễn trước một phông nền đầy màu sắc."

  • "The economic crisis provided the backdrop for the company's decision to downsize."

    "Cuộc khủng hoảng kinh tế tạo ra bối cảnh cho quyết định cắt giảm nhân sự của công ty."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Backdrop'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: backdrop
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

background(bối cảnh, phông nền)
setting(bối cảnh, môi trường)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

scenery(phong cảnh, cảnh trí)
context(ngữ cảnh)
environment(môi trường)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật Sân khấu Nhiếp ảnh Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Backdrop'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Backdrop thường được sử dụng trong sân khấu, nhiếp ảnh và các sự kiện để tạo ra một khung cảnh cụ thể hoặc để che giấu những phần không mong muốn của không gian. Nó có thể là một bức tranh tĩnh, một tấm vải có họa tiết, hoặc một màn hình kỹ thuật số.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

against in front of

Ví dụ:
- against the backdrop: Diễn tả một cái gì đó được đặt hoặc xảy ra trước phông nền.
- in front of the backdrop: Tương tự như trên, nhấn mạnh vị trí phía trước phông nền.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Backdrop'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The colorful decorations formed a vibrant backdrop for the wedding.
Những đồ trang trí đầy màu sắc tạo thành một phông nền rực rỡ cho đám cưới.
Phủ định
Seldom had such a magnificent backdrop been prepared for a simple school play.
Hiếm khi có một phông nền lộng lẫy như vậy được chuẩn bị cho một vở kịch đơn giản của trường.

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The vibrant backdrop enhanced the performance, didn't it?
Phông nền rực rỡ đã làm nổi bật buổi biểu diễn, phải không?
Phủ định
The backdrop wasn't very detailed, was it?
Phông nền không được chi tiết lắm, phải không?
Nghi vấn
There is a beautiful backdrop for the play, isn't there?
Có một phông nền đẹp cho vở kịch, phải không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The theater is going to use a new backdrop for the play.
Nhà hát sẽ sử dụng một phông nền mới cho vở kịch.
Phủ định
They are not going to change the backdrop; it's perfect as it is.
Họ sẽ không thay đổi phông nền; nó đã hoàn hảo rồi.
Nghi vấn
Are you going to paint a different backdrop for the school play?
Bạn có định vẽ một phông nền khác cho vở kịch của trường không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the director arrives, the crew will have been setting up the backdrop for hours.
Đến lúc đạo diễn đến, đoàn làm phim sẽ đã dựng phông nền hàng giờ rồi.
Phủ định
The theatre won't have been changing the backdrop every night, as it's a complicated process.
Nhà hát sẽ không thay đổi phông nền mỗi đêm, vì đó là một quy trình phức tạp.
Nghi vấn
Will the artist have been painting the backdrop all week before the exhibition opens?
Liệu họa sĩ có đang vẽ phông nền cả tuần trước khi triển lãm mở cửa không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The director had chosen a vibrant backdrop before the actors arrived.
Đạo diễn đã chọn một phông nền rực rỡ trước khi các diễn viên đến.
Phủ định
She had not realized the importance of the backdrop until the photos were developed.
Cô ấy đã không nhận ra tầm quan trọng của phông nền cho đến khi những bức ảnh được rửa.
Nghi vấn
Had they considered a different backdrop before settling on the mountain range?
Họ đã cân nhắc một phông nền khác trước khi quyết định chọn dãy núi chưa?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The mountains were a stunning backdrop for their wedding photos.
Những ngọn núi là một phông nền tuyệt đẹp cho những bức ảnh cưới của họ.
Phủ định
The plain white wall wasn't the ideal backdrop for the play, but it worked.
Bức tường trắng trơn không phải là phông nền lý tưởng cho vở kịch, nhưng nó vẫn hiệu quả.
Nghi vấn
Was the cityscape the backdrop for their first date?
Có phải cảnh quan thành phố là phông nền cho buổi hẹn hò đầu tiên của họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)