hung
Tính từ (Adjective)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hung'
Giải nghĩa Tiếng Việt
(tiếng lóng, chỉ đàn ông) Có dương vật lớn.
Definition (English Meaning)
(slang, of a man) Having a large penis.
Ví dụ Thực tế với 'Hung'
-
"He's rumored to be really hung."
"Người ta đồn rằng anh ta 'cậu nhỏ' rất lớn."
-
"She said he was hung like a horse."
"Cô ấy nói rằng 'cậu nhỏ' của anh ta to như của ngựa."
-
"Is he really that hung?"
"Anh ta có thật sự 'cậu nhỏ' lớn đến vậy không?"
Từ loại & Từ liên quan của 'Hung'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: Có
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hung'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'hung' được sử dụng như một tính từ để mô tả kích thước dương vật của một người đàn ông. Nó mang tính chất không trang trọng, thậm chí thô tục và thường được sử dụng trong các bối cảnh thân mật, suồng sã. Cần lưu ý về ngữ cảnh sử dụng để tránh gây phản cảm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hung'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He must be hungry after playing football for hours.
|
Anh ấy hẳn là đói sau khi chơi đá bóng hàng giờ. |
| Phủ định |
She can't be hungry; she just had lunch.
|
Cô ấy không thể đói được; cô ấy vừa mới ăn trưa xong. |
| Nghi vấn |
Could they be hungry? They haven't eaten all day.
|
Liệu họ có thể đói không? Họ đã không ăn cả ngày. |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The hungry lion was very hung.
|
Con sư tử đói khát rất hung dữ. |
| Phủ định |
The dog isn't hung at all; it is very friendly.
|
Con chó không hung dữ chút nào; nó rất thân thiện. |
| Nghi vấn |
Is the guard dog hung?
|
Con chó bảo vệ có hung dữ không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had been hungrier, he would have eaten all the food.
|
Nếu anh ta đói hơn, anh ta đã ăn hết thức ăn rồi. |
| Phủ định |
If she hadn't been so hung, she wouldn't have needed to drink so much water.
|
Nếu cô ấy không bị khát như vậy, cô ấy đã không cần phải uống nhiều nước đến thế. |
| Nghi vấn |
Would he have bought more food if he had been hungrier?
|
Liệu anh ấy có mua thêm đồ ăn nếu anh ấy đói hơn không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The dog will be hungrily eating its food.
|
Con chó sẽ đang ăn thức ăn của nó một cách đói khát. |
| Phủ định |
The prisoners won't be hung on Tuesday morning.
|
Các tù nhân sẽ không bị treo cổ vào sáng thứ Ba. |
| Nghi vấn |
Will the laundry be hung out to dry later?
|
Đồ giặt sẽ được treo ra phơi khô sau không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The baby will be hungry if he doesn't eat soon.
|
Đứa bé sẽ đói nếu nó không ăn sớm. |
| Phủ định |
She isn't going to be hungry after that big lunch.
|
Cô ấy sẽ không đói sau bữa trưa lớn đó. |
| Nghi vấn |
Will they be hungry when they arrive?
|
Liệu họ có đói khi họ đến không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He used to be hungrier when he was a child.
|
Anh ấy đã từng đói hơn khi còn bé. |
| Phủ định |
She didn't use to be hung, but now she often feels that way.
|
Cô ấy đã từng không bị đói, nhưng bây giờ cô ấy thường cảm thấy như vậy. |
| Nghi vấn |
Did they use to be hung after their workout?
|
Họ đã từng đói sau khi tập luyện chưa? |