(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hung
B2

hung

Tính từ (Adjective)

Nghĩa tiếng Việt

của to hàng khủng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hung'

Giải nghĩa Tiếng Việt

(tiếng lóng, chỉ đàn ông) Có dương vật lớn.

Definition (English Meaning)

(slang, of a man) Having a large penis.

Ví dụ Thực tế với 'Hung'

  • "He's rumored to be really hung."

    "Người ta đồn rằng anh ta 'cậu nhỏ' rất lớn."

  • "She said he was hung like a horse."

    "Cô ấy nói rằng 'cậu nhỏ' của anh ta to như của ngựa."

  • "Is he really that hung?"

    "Anh ta có thật sự 'cậu nhỏ' lớn đến vậy không?"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hung'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective:
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

penis(dương vật)
size(kích cỡ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Từ lóng (Slang)

Ghi chú Cách dùng 'Hung'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'hung' được sử dụng như một tính từ để mô tả kích thước dương vật của một người đàn ông. Nó mang tính chất không trang trọng, thậm chí thô tục và thường được sử dụng trong các bối cảnh thân mật, suồng sã. Cần lưu ý về ngữ cảnh sử dụng để tránh gây phản cảm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hung'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He must be hungry after playing football for hours.
Anh ấy hẳn là đói sau khi chơi đá bóng hàng giờ.
Phủ định
She can't be hungry; she just had lunch.
Cô ấy không thể đói được; cô ấy vừa mới ăn trưa xong.
Nghi vấn
Could they be hungry? They haven't eaten all day.
Liệu họ có thể đói không? Họ đã không ăn cả ngày.

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The hungry lion was very hung.
Con sư tử đói khát rất hung dữ.
Phủ định
The dog isn't hung at all; it is very friendly.
Con chó không hung dữ chút nào; nó rất thân thiện.
Nghi vấn
Is the guard dog hung?
Con chó bảo vệ có hung dữ không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had been hungrier, he would have eaten all the food.
Nếu anh ta đói hơn, anh ta đã ăn hết thức ăn rồi.
Phủ định
If she hadn't been so hung, she wouldn't have needed to drink so much water.
Nếu cô ấy không bị khát như vậy, cô ấy đã không cần phải uống nhiều nước đến thế.
Nghi vấn
Would he have bought more food if he had been hungrier?
Liệu anh ấy có mua thêm đồ ăn nếu anh ấy đói hơn không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The dog will be hungrily eating its food.
Con chó sẽ đang ăn thức ăn của nó một cách đói khát.
Phủ định
The prisoners won't be hung on Tuesday morning.
Các tù nhân sẽ không bị treo cổ vào sáng thứ Ba.
Nghi vấn
Will the laundry be hung out to dry later?
Đồ giặt sẽ được treo ra phơi khô sau không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The baby will be hungry if he doesn't eat soon.
Đứa bé sẽ đói nếu nó không ăn sớm.
Phủ định
She isn't going to be hungry after that big lunch.
Cô ấy sẽ không đói sau bữa trưa lớn đó.
Nghi vấn
Will they be hungry when they arrive?
Liệu họ có đói khi họ đến không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He used to be hungrier when he was a child.
Anh ấy đã từng đói hơn khi còn bé.
Phủ định
She didn't use to be hung, but now she often feels that way.
Cô ấy đã từng không bị đói, nhưng bây giờ cô ấy thường cảm thấy như vậy.
Nghi vấn
Did they use to be hung after their workout?
Họ đã từng đói sau khi tập luyện chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)