(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ context
B2

context

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bối cảnh hoàn cảnh ngữ cảnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Context'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bối cảnh, hoàn cảnh; tình huống, phạm vi mà một sự kiện, phát biểu hoặc ý tưởng xảy ra, và trong đó nó có thể được hiểu và đánh giá đầy đủ.

Definition (English Meaning)

The circumstances that form the setting for an event, statement, or idea, and in terms of which it can be fully understood and assessed.

Ví dụ Thực tế với 'Context'

  • "You need to understand the historical context to fully appreciate the novel."

    "Bạn cần hiểu bối cảnh lịch sử để đánh giá đầy đủ cuốn tiểu thuyết này."

  • "The editor took my words out of context, misrepresenting my argument."

    "Biên tập viên đã trích dẫn lời tôi ra khỏi ngữ cảnh, xuyên tạc luận điểm của tôi."

  • "The meaning of the poem is clearer when you consider the context in which it was written."

    "Ý nghĩa của bài thơ trở nên rõ ràng hơn khi bạn xem xét bối cảnh mà nó được viết."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Context'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

background(bối cảnh)
circumstances(hoàn cảnh)
setting(môi trường, khung cảnh)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

text(văn bản)
subtext(ẩn ý)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Ngôn ngữ học Truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'Context'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'context' nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xem xét các yếu tố xung quanh để hiểu rõ ý nghĩa. Nó khác với 'situation' (tình huống) ở chỗ 'context' mang tính tổng quan và sâu sắc hơn, liên quan đến lịch sử, văn hóa, và các yếu tố liên quan khác. Ví dụ, khi nói về một câu nói, 'context' bao gồm người nói là ai, họ đang nói chuyện với ai, và mục đích của họ là gì.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within without

'in context' nghĩa là xem xét một điều gì đó trong bối cảnh của nó. 'within context' tương tự như 'in context', nhấn mạnh sự bao hàm. 'without context' nghĩa là không xem xét bối cảnh, dẫn đến hiểu sai hoặc đánh giá không đầy đủ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Context'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)