(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ backlash
C1

backlash

noun

Nghĩa tiếng Việt

phản ứng dữ dội làn sóng phản đối phản ứng tiêu cực mạnh mẽ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Backlash'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phản ứng dữ dội, tiêu cực từ một số lượng lớn người, đặc biệt là đối với một sự phát triển xã hội hoặc chính trị.

Definition (English Meaning)

A strong negative reaction by a large number of people, especially to a social or political development.

Ví dụ Thực tế với 'Backlash'

  • "The company faced a public backlash against its new advertising campaign."

    "Công ty đã phải đối mặt với một phản ứng dữ dội từ công chúng chống lại chiến dịch quảng cáo mới của mình."

  • "There has been a public backlash against the proposed tax increases."

    "Đã có một phản ứng dữ dội từ công chúng chống lại việc tăng thuế được đề xuất."

  • "The government is facing a political backlash over the new immigration laws."

    "Chính phủ đang phải đối mặt với một phản ứng dữ dội về mặt chính trị liên quan đến luật nhập cư mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Backlash'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: backlash
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

reaction(phản ứng)
counterreaction(phản ứng ngược)
resistance(sự kháng cự)

Trái nghĩa (Antonyms)

support(sự ủng hộ)
approval(sự tán thành)
acceptance(sự chấp nhận)

Từ liên quan (Related Words)

boycott(tẩy chay)
protest(biểu tình)
demonstration(diễu hành)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Backlash'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'backlash' thường được sử dụng để mô tả một phản ứng mạnh mẽ và bất ngờ, thường là tiêu cực, sau một sự kiện hoặc thay đổi nào đó. Nó mang ý nghĩa về sự phản kháng và chống đối. 'Backlash' khác với 'opposition' (sự phản đối) ở chỗ nó nhấn mạnh vào tính chất mạnh mẽ và đôi khi là bạo lực của phản ứng. 'Opposition' có thể chỉ đơn giản là sự không đồng tình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

against over to

'Backlash against': Phản ứng dữ dội chống lại điều gì đó (ví dụ: chính sách, luật lệ). 'Backlash over': Phản ứng dữ dội liên quan đến vấn đề gì đó. 'Backlash to': Tương tự như 'backlash against', chỉ sự phản ứng chống lại điều gì.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Backlash'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)