boycott
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Boycott'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tẩy chay; một lệnh cấm trừng phạt đối với các mối quan hệ với người, nhóm, quốc gia khác, v.v.
Definition (English Meaning)
A punitive ban on relations with other people, groups, nations, etc.
Ví dụ Thực tế với 'Boycott'
-
"The boycott of their products was very effective."
"Việc tẩy chay các sản phẩm của họ đã rất hiệu quả."
-
"Consumers are boycotting the brand for using child labor."
"Người tiêu dùng đang tẩy chay nhãn hàng vì sử dụng lao động trẻ em."
-
"The city council voted to boycott all products from the company."
"Hội đồng thành phố đã bỏ phiếu tẩy chay tất cả các sản phẩm từ công ty đó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Boycott'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: boycott
- Verb: boycott
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Boycott'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường mang nghĩa phản đối một cách hòa bình, có tổ chức để gây áp lực lên một đối tượng nào đó. Khác với 'strike' (đình công) thường liên quan đến người lao động, 'boycott' có thể do bất kỳ ai thực hiện, bao gồm cả người tiêu dùng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'boycott of something' có nghĩa là tẩy chay cái gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Boycott'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company, which faced a consumer boycott, eventually changed its policies.
|
Công ty, đối mặt với sự tẩy chay của người tiêu dùng, cuối cùng đã thay đổi các chính sách của mình. |
| Phủ định |
The products, which the activist groups didn't boycott, were deemed ethically sourced.
|
Những sản phẩm mà các nhóm hoạt động không tẩy chay được coi là có nguồn gốc đạo đức. |
| Nghi vấn |
Is this the store where customers boycott products made with child labor?
|
Đây có phải là cửa hàng nơi khách hàng tẩy chay các sản phẩm được sản xuất bằng lao động trẻ em không? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, they decided to boycott the company's products due to its unethical practices.
|
Ồ, họ đã quyết định tẩy chay các sản phẩm của công ty vì những hành vi phi đạo đức của nó. |
| Phủ định |
Well, we shouldn't boycott all businesses, only those that are truly harmful.
|
Chà, chúng ta không nên tẩy chay tất cả các doanh nghiệp, chỉ những doanh nghiệp thực sự có hại thôi. |
| Nghi vấn |
Hey, should we boycott this brand because of their controversial advertisement?
|
Này, chúng ta có nên tẩy chay thương hiệu này vì quảng cáo gây tranh cãi của họ không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They decided to boycott the company's products due to its unethical practices.
|
Họ quyết định tẩy chay các sản phẩm của công ty do các hoạt động phi đạo đức của nó. |
| Phủ định |
We will not boycott their store, as we believe in giving them a chance to improve.
|
Chúng tôi sẽ không tẩy chay cửa hàng của họ, vì chúng tôi tin vào việc cho họ cơ hội để cải thiện. |
| Nghi vấn |
Will you boycott the concert if the band doesn't apologize?
|
Bạn sẽ tẩy chay buổi hòa nhạc nếu ban nhạc không xin lỗi chứ? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If people boycott the company, their sales will decrease significantly.
|
Nếu mọi người tẩy chay công ty, doanh số của họ sẽ giảm đáng kể. |
| Phủ định |
If the company doesn't improve its practices, consumers will boycott their products.
|
Nếu công ty không cải thiện các hoạt động của mình, người tiêu dùng sẽ tẩy chay sản phẩm của họ. |
| Nghi vấn |
Will the public boycott the event if the speaker expresses controversial views?
|
Công chúng sẽ tẩy chay sự kiện nếu diễn giả bày tỏ những quan điểm gây tranh cãi chứ? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company had addressed the workers' concerns, the union would have not had to boycott their products.
|
Nếu công ty đã giải quyết những lo ngại của công nhân, công đoàn đã không cần phải tẩy chay sản phẩm của họ. |
| Phủ định |
If the government had not supported the unfair trade practices, consumers would not have boycotted their national products.
|
Nếu chính phủ không hỗ trợ các hoạt động thương mại không công bằng, người tiêu dùng đã không tẩy chay các sản phẩm quốc gia của họ. |
| Nghi vấn |
Would the public have boycotted the event if they had known about the organizer's unethical practices?
|
Công chúng có tẩy chay sự kiện không nếu họ biết về những hành vi phi đạo đức của nhà tổ chức? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's products are being boycotted due to their unethical practices.
|
Các sản phẩm của công ty đang bị tẩy chay do các hoạt động phi đạo đức của họ. |
| Phủ định |
The election results will not be boycotted, despite the controversy.
|
Kết quả bầu cử sẽ không bị tẩy chay, bất chấp những tranh cãi. |
| Nghi vấn |
Should the new regulations be boycotted by small businesses?
|
Các quy định mới có nên bị các doanh nghiệp nhỏ tẩy chay không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she would boycott the company if they didn't improve their labor practices.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy sẽ tẩy chay công ty nếu họ không cải thiện các biện pháp lao động của mình. |
| Phủ định |
He told me that he didn't boycott the election because he believed in the democratic process.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không tẩy chay cuộc bầu cử vì anh ấy tin vào quá trình dân chủ. |
| Nghi vấn |
They asked if we were going to boycott the new product launch.
|
Họ hỏi liệu chúng ta có định tẩy chay việc ra mắt sản phẩm mới không. |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The community had boycotted the company's products before the government intervened.
|
Cộng đồng đã tẩy chay các sản phẩm của công ty trước khi chính phủ can thiệp. |
| Phủ định |
They had not boycotted the event until they learned about the speaker's controversial views.
|
Họ đã không tẩy chay sự kiện cho đến khi họ biết về những quan điểm gây tranh cãi của diễn giả. |
| Nghi vấn |
Had the union boycotted the factory prior to the negotiations?
|
Công đoàn đã tẩy chay nhà máy trước các cuộc đàm phán phải không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The workers had been boycotting the company for weeks before the negotiations began.
|
Những công nhân đã tẩy chay công ty trong nhiều tuần trước khi các cuộc đàm phán bắt đầu. |
| Phủ định |
They hadn't been boycotting the products, but they were considering it.
|
Họ đã không tẩy chay các sản phẩm, nhưng họ đang cân nhắc việc đó. |
| Nghi vấn |
Had the community been boycotting the store because of its unfair prices?
|
Có phải cộng đồng đã tẩy chay cửa hàng vì giá cả không công bằng của nó không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The community boycotted the company's products last year due to their unfair labor practices.
|
Cộng đồng đã tẩy chay các sản phẩm của công ty năm ngoái do các hoạt động lao động không công bằng của họ. |
| Phủ định |
They didn't boycott the event because they supported the cause.
|
Họ đã không tẩy chay sự kiện vì họ ủng hộ mục đích đó. |
| Nghi vấn |
Did the students boycott the cafeteria food?
|
Các sinh viên có tẩy chay đồ ăn ở căng tin không? |