counterreaction
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Counterreaction'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hành động được thực hiện để chống lại một hành động khác; một phản ứng chống lại hoặc đảo ngược một hành động hoặc hiệu ứng trước đó.
Definition (English Meaning)
An action taken in opposition to another; a response that opposes or reverses a previous action or effect.
Ví dụ Thực tế với 'Counterreaction'
-
"The government's policies provoked a strong counterreaction from the opposition."
"Các chính sách của chính phủ đã gây ra một phản ứng mạnh mẽ từ phe đối lập."
-
"The proposal produced a negative counterreaction."
"Đề xuất đã tạo ra một phản ứng ngược tiêu cực."
-
"There was a violent counterreaction to the reforms."
"Đã có một phản ứng dữ dội đối với những cải cách."
Từ loại & Từ liên quan của 'Counterreaction'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: counterreaction
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Counterreaction'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'counterreaction' thường được sử dụng để mô tả các phản ứng đối nghịch trong chính trị, tâm lý học hoặc hóa học. Trong chính trị, nó có thể ám chỉ một phong trào phản kháng chống lại một chính sách hoặc luật. Trong tâm lý học, nó có thể mô tả một phản ứng cảm xúc đối nghịch. Trong hóa học, nó có thể mô tả một phản ứng ngược lại với một phản ứng khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Counterreaction to' được dùng khi phản ứng xảy ra để đáp lại một sự kiện hoặc hành động cụ thể. Ví dụ: 'The counterreaction to the new law was widespread protests.' 'Counterreaction against' được dùng để nhấn mạnh sự phản đối mạnh mẽ. Ví dụ: 'The counterreaction against the regime was violent.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Counterreaction'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.