bacteremia
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bacteremia'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự hiện diện của vi khuẩn trong máu.
Definition (English Meaning)
The presence of bacteria in the bloodstream.
Ví dụ Thực tế với 'Bacteremia'
-
"The patient developed bacteremia after the surgery."
"Bệnh nhân bị nhiễm khuẩn huyết sau phẫu thuật."
-
"Transient bacteremia is common after dental procedures."
"Nhiễm khuẩn huyết thoáng qua là phổ biến sau các thủ thuật nha khoa."
-
"Persistent bacteremia can lead to serious complications."
"Nhiễm khuẩn huyết kéo dài có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bacteremia'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bacteremia
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bacteremia'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Bacteremia thường là một dấu hiệu của nhiễm trùng. Nó có thể xảy ra thoáng qua (transient) sau các thủ thuật y tế như đánh răng hoặc phẫu thuật, hoặc có thể là dấu hiệu của một nhiễm trùng nghiêm trọng hơn, chẳng hạn như nhiễm trùng huyết (sepsis). Khác với 'septicemia' là tình trạng nhiễm trùng huyết, trong đó vi khuẩn sinh sôi và gây độc trong máu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Bacteremia with X' chỉ ra loại vi khuẩn gây ra tình trạng này. 'Bacteremia in X' chỉ ra vị trí nhiễm trùng (ví dụ: bacteremia in immunocompromised patients).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bacteremia'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.