(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ badinage
C1

badinage

noun

Nghĩa tiếng Việt

trò chuyện dí dỏm đối đáp vui vẻ tán gẫu thông minh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Badinage'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cuộc trò chuyện nhẹ nhàng và vui tươi.

Definition (English Meaning)

Light and playful conversation.

Ví dụ Thực tế với 'Badinage'

  • "The play was full of witty badinage between the main characters."

    "Vở kịch tràn ngập những cuộc trò chuyện dí dỏm giữa các nhân vật chính."

  • "Their badinage was a highlight of the evening."

    "Cuộc trò chuyện dí dỏm của họ là điểm nhấn của buổi tối."

  • "The couple engaged in playful badinage."

    "Cặp đôi tham gia vào một cuộc trò chuyện đùa vui."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Badinage'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: badinage
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

banter(Trò chuyện đùa cợt, tán gẫu)
repartee(Sự đáp trả nhanh trí)
wit(Sự dí dỏm)

Trái nghĩa (Antonyms)

seriousness(Sự nghiêm túc)
solemnity(Sự trang trọng)

Từ liên quan (Related Words)

conversation(Cuộc trò chuyện)
humor(Sự hài hước)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Badinage'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được sử dụng để mô tả một cuộc trò chuyện thông minh, dí dỏm, có tính chất trêu chọc nhẹ nhàng nhưng không ác ý. Nó khác với 'banter' ở chỗ 'badinage' có tính trang trọng và văn chương hơn, trong khi 'banter' thường mang tính thân mật và suồng sã hơn. Khác với 'repartee' là sự đáp trả nhanh trí, 'badinage' thiên về toàn bộ cuộc trò chuyện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

between with

Khi nói về cuộc trò chuyện 'badinage' giữa hai người hoặc nhiều người, ta dùng 'between'. Khi nói ai đó đang thực hiện 'badinage' với ai đó, ta dùng 'with'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Badinage'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Their badinage was lighthearted and amusing.
Sự trêu chọc của họ rất nhẹ nhàng và thú vị.
Phủ định
There was no badinage in their serious discussion.
Không có sự trêu chọc nào trong cuộc thảo luận nghiêm túc của họ.
Nghi vấn
Was their badinage intended to be hurtful?
Liệu sự trêu chọc của họ có ý định gây tổn thương không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The play, a witty badinage between two rivals, captivated the audience.
Vở kịch, một cuộc đấu khẩu dí dỏm giữa hai đối thủ, đã thu hút khán giả.
Phủ định
His comments, far from being badinage, were actually quite hurtful.
Những bình luận của anh ấy, khác xa sự trêu chọc vui vẻ, thực sự khá tổn thương.
Nghi vấn
The lighthearted banter, a form of badinage, did it offend her?
Cuộc trò chuyện vui vẻ, một hình thức trêu chọc, có xúc phạm cô ấy không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The playful badinage between the actors entertained the audience.
Sự trêu chọc dí dỏm giữa các diễn viên đã làm khán giả thích thú.
Phủ định
They did not engage in badinage during the serious meeting.
Họ đã không tham gia vào những lời trêu ghẹo trong cuộc họp nghiêm túc.
Nghi vấn
Did you enjoy the witty badinage at the party?
Bạn có thích những lời trêu chọc dí dỏm tại bữa tiệc không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Their badinage was lighthearted and amusing.
Sự trêu chọc của họ rất nhẹ nhàng và thú vị.
Phủ định
There was no badinage between them; their conversation was strictly formal.
Không có sự trêu chọc nào giữa họ; cuộc trò chuyện của họ hoàn toàn trang trọng.
Nghi vấn
Was their badinage a sign of affection, or simply playful teasing?
Sự trêu chọc của họ là dấu hiệu của tình cảm, hay chỉ là sự trêu đùa vui vẻ?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Their badinage was lighthearted and amusing.
Sự trêu chọc của họ rất nhẹ nhàng và thú vị.
Phủ định
Is there not some badinage in their conversation?
Chẳng lẽ không có sự trêu chọc nào trong cuộc trò chuyện của họ sao?
Nghi vấn
Was their conversation entirely free of badinage?
Cuộc trò chuyện của họ hoàn toàn không có sự trêu chọc nào sao?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They used to engage in light badinage during their coffee breaks, making everyone laugh.
Họ từng tham gia vào những lời trêu ghẹo nhẹ nhàng trong giờ giải lao cà phê, khiến mọi người cười.
Phủ định
She didn't use to appreciate his badinage, but now she finds it quite amusing.
Cô ấy đã không quen đánh giá cao những lời trêu chọc của anh ấy, nhưng bây giờ cô ấy thấy nó khá thú vị.
Nghi vấn
Did they use to exchange badinage frequently before they became rivals?
Có phải họ đã từng trao đổi những lời trêu ghẹo thường xuyên trước khi trở thành đối thủ của nhau không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)