badinage
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Badinage'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cuộc trò chuyện nhẹ nhàng và vui tươi.
Definition (English Meaning)
Light and playful conversation.
Ví dụ Thực tế với 'Badinage'
-
"The play was full of witty badinage between the main characters."
"Vở kịch tràn ngập những cuộc trò chuyện dí dỏm giữa các nhân vật chính."
-
"Their badinage was a highlight of the evening."
"Cuộc trò chuyện dí dỏm của họ là điểm nhấn của buổi tối."
-
"The couple engaged in playful badinage."
"Cặp đôi tham gia vào một cuộc trò chuyện đùa vui."
Từ loại & Từ liên quan của 'Badinage'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: badinage
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Badinage'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng để mô tả một cuộc trò chuyện thông minh, dí dỏm, có tính chất trêu chọc nhẹ nhàng nhưng không ác ý. Nó khác với 'banter' ở chỗ 'badinage' có tính trang trọng và văn chương hơn, trong khi 'banter' thường mang tính thân mật và suồng sã hơn. Khác với 'repartee' là sự đáp trả nhanh trí, 'badinage' thiên về toàn bộ cuộc trò chuyện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi nói về cuộc trò chuyện 'badinage' giữa hai người hoặc nhiều người, ta dùng 'between'. Khi nói ai đó đang thực hiện 'badinage' với ai đó, ta dùng 'with'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Badinage'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Their badinage was lighthearted and amusing.
|
Sự trêu chọc của họ rất nhẹ nhàng và thú vị. |
| Phủ định |
There was no badinage in their serious discussion.
|
Không có sự trêu chọc nào trong cuộc thảo luận nghiêm túc của họ. |
| Nghi vấn |
Was their badinage intended to be hurtful?
|
Liệu sự trêu chọc của họ có ý định gây tổn thương không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The play, a witty badinage between two rivals, captivated the audience.
|
Vở kịch, một cuộc đấu khẩu dí dỏm giữa hai đối thủ, đã thu hút khán giả. |
| Phủ định |
His comments, far from being badinage, were actually quite hurtful.
|
Những bình luận của anh ấy, khác xa sự trêu chọc vui vẻ, thực sự khá tổn thương. |
| Nghi vấn |
The lighthearted banter, a form of badinage, did it offend her?
|
Cuộc trò chuyện vui vẻ, một hình thức trêu chọc, có xúc phạm cô ấy không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The playful badinage between the actors entertained the audience.
|
Sự trêu chọc dí dỏm giữa các diễn viên đã làm khán giả thích thú. |
| Phủ định |
They did not engage in badinage during the serious meeting.
|
Họ đã không tham gia vào những lời trêu ghẹo trong cuộc họp nghiêm túc. |
| Nghi vấn |
Did you enjoy the witty badinage at the party?
|
Bạn có thích những lời trêu chọc dí dỏm tại bữa tiệc không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Their badinage was lighthearted and amusing.
|
Sự trêu chọc của họ rất nhẹ nhàng và thú vị. |
| Phủ định |
There was no badinage between them; their conversation was strictly formal.
|
Không có sự trêu chọc nào giữa họ; cuộc trò chuyện của họ hoàn toàn trang trọng. |
| Nghi vấn |
Was their badinage a sign of affection, or simply playful teasing?
|
Sự trêu chọc của họ là dấu hiệu của tình cảm, hay chỉ là sự trêu đùa vui vẻ? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Their badinage was lighthearted and amusing.
|
Sự trêu chọc của họ rất nhẹ nhàng và thú vị. |
| Phủ định |
Is there not some badinage in their conversation?
|
Chẳng lẽ không có sự trêu chọc nào trong cuộc trò chuyện của họ sao? |
| Nghi vấn |
Was their conversation entirely free of badinage?
|
Cuộc trò chuyện của họ hoàn toàn không có sự trêu chọc nào sao? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They used to engage in light badinage during their coffee breaks, making everyone laugh.
|
Họ từng tham gia vào những lời trêu ghẹo nhẹ nhàng trong giờ giải lao cà phê, khiến mọi người cười. |
| Phủ định |
She didn't use to appreciate his badinage, but now she finds it quite amusing.
|
Cô ấy đã không quen đánh giá cao những lời trêu chọc của anh ấy, nhưng bây giờ cô ấy thấy nó khá thú vị. |
| Nghi vấn |
Did they use to exchange badinage frequently before they became rivals?
|
Có phải họ đã từng trao đổi những lời trêu ghẹo thường xuyên trước khi trở thành đối thủ của nhau không? |