repartee
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Repartee'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cuộc trò chuyện hoặc lời nói đặc trưng bởi những câu trả lời nhanh trí, dí dỏm.
Definition (English Meaning)
Conversation or speech characterized by quick, witty replies.
Ví dụ Thực tế với 'Repartee'
-
"The play was full of witty repartee."
"Vở kịch tràn ngập những màn đối đáp dí dỏm."
-
"His repartee was quick and amusing."
"Những câu đáp trả của anh ấy rất nhanh và thú vị."
-
"She was known for her brilliant repartee."
"Cô ấy nổi tiếng vì khả năng đối đáp thông minh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Repartee'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: repartee
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Repartee'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Repartee nhấn mạnh vào sự nhanh nhạy và thông minh trong giao tiếp. Nó thường bao gồm những câu trả lời sắc sảo, hài hước và có tính đối đáp. Khác với 'banter', 'repartee' thường có tính chất hình thức và trí tuệ hơn, đòi hỏi sự nhanh trí và kiến thức nhất định. So với 'wit', 'repartee' đề cập đến sự thể hiện của sự thông minh trong giao tiếp, trong khi 'wit' là khả năng tiềm ẩn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Repartee with someone’ ám chỉ một cuộc đối đáp nhanh trí với người khác. ‘Repartee between people’ chỉ ra sự trao đổi nhanh trí giữa nhiều người.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Repartee'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.