solemnity
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Solemnity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
trạng thái hoặc phẩm chất trang trọng và nghiêm túc
Definition (English Meaning)
the state or quality of being serious and dignified
Ví dụ Thực tế với 'Solemnity'
-
"The solemnity of the funeral service was deeply moving."
"Sự trang nghiêm của buổi lễ tang khiến người ta vô cùng xúc động."
-
"The graduation ceremony was marked by a sense of solemnity."
"Lễ tốt nghiệp được đánh dấu bằng một cảm giác trang trọng."
-
"He spoke with great solemnity about the challenges facing the nation."
"Ông ấy nói với sự trang trọng lớn về những thách thức mà quốc gia đang đối mặt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Solemnity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: solemnity
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Solemnity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Solemnity nhấn mạnh sự trang trọng, nghiêm nghị, thường gắn liền với các sự kiện quan trọng, nghi lễ tôn giáo, hoặc những dịp trang trọng khác. Nó khác với 'seriousness' (nghiêm túc) ở chỗ solemnity mang sắc thái trang trọng và có tính chất nghi lễ hơn. So với 'dignity' (phẩm giá), solemnity tập trung vào sự nghiêm trang của một dịp, trong khi dignity là phẩm chất thuộc về con người.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc sự kiện mà sự trang trọng gắn liền. Ví dụ: 'the solemnity of the occasion'. with: được sử dụng để mô tả một hành động hoặc sự kiện được thực hiện với sự trang trọng. Ví dụ: 'He spoke with solemnity'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Solemnity'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.