baffling
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Baffling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gây hoang mang; khó hiểu; làm bối rối.
Definition (English Meaning)
Impossible to understand; perplexing; confusing.
Ví dụ Thực tế với 'Baffling'
-
"The cause of the disease remains baffling."
"Nguyên nhân của căn bệnh vẫn còn gây hoang mang."
-
"It's baffling to me why she quit her job."
"Tôi thấy khó hiểu tại sao cô ấy lại bỏ việc."
-
"The team's sudden success was baffling."
"Sự thành công đột ngột của đội khiến mọi người hoang mang."
Từ loại & Từ liên quan của 'Baffling'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: baffle
- Adjective: baffling
- Adverb: bafflingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Baffling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'baffling' thường được dùng để mô tả những tình huống, vấn đề, câu hỏi hoặc hành vi mà rất khó hoặc không thể hiểu được. Nó nhấn mạnh sự khó khăn trong việc giải thích hoặc nắm bắt ý nghĩa. So với 'confusing' (gây nhầm lẫn), 'baffling' mang sắc thái mạnh hơn về mức độ khó hiểu và gây bối rối.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Baffling'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The complex physics problem baffles many students.
|
Bài toán vật lý phức tạp làm khó nhiều học sinh. |
| Phủ định |
The magician's tricks don't baffle the experienced investigator.
|
Những trò ảo thuật của nhà ảo thuật không làm khó được nhà điều tra dày dặn kinh nghiệm. |
| Nghi vấn |
Does the strange behavior of the animal baffle the zoologists?
|
Hành vi kỳ lạ của con vật có làm các nhà động vật học bối rối không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The magician's trick was baffling: no one could understand how he made the rabbit disappear.
|
Màn ảo thuật của nhà ảo thuật thật khó hiểu: không ai có thể hiểu được làm thế nào anh ta làm con thỏ biến mất. |
| Phủ định |
Her sudden change of heart wasn't baffling: I knew she was easily influenced.
|
Sự thay đổi ý định đột ngột của cô ấy không hề khó hiểu: Tôi biết cô ấy dễ bị ảnh hưởng. |
| Nghi vấn |
Is it baffling: that he would abandon such a promising career?
|
Có khó hiểu không: rằng anh ấy sẽ từ bỏ một sự nghiệp đầy hứa hẹn như vậy? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The magician's trick was baffling to the audience.
|
Màn ảo thuật của nhà ảo thuật khiến khán giả bối rối. |
| Phủ định |
The instructions didn't baffle him at all; he understood them immediately.
|
Các hướng dẫn không hề làm anh ta bối rối; anh ta hiểu chúng ngay lập tức. |
| Nghi vấn |
Did the complexity of the problem baffle you?
|
Độ phức tạp của vấn đề có làm bạn bối rối không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The instructions were more baffling than the exam itself.
|
Các hướng dẫn còn khó hiểu hơn cả bài kiểm tra. |
| Phủ định |
His explanation wasn't as baffling as everyone said it would be.
|
Lời giải thích của anh ấy không khó hiểu như mọi người nói. |
| Nghi vấn |
Is this puzzle the most baffling one you've ever encountered?
|
Câu đố này có phải là câu đố khó hiểu nhất bạn từng gặp phải không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I understood this baffling math problem.
|
Tôi ước tôi hiểu bài toán hóc búa này. |
| Phủ định |
If only the instructions weren't so baffling, I could assemble this furniture.
|
Giá mà hướng dẫn không quá khó hiểu, tôi có thể lắp ráp đồ nội thất này. |
| Nghi vấn |
If only he could explain it bafflingly better; would we have understood?
|
Giá mà anh ấy có thể giải thích một cách khó hiểu hơn; chúng ta có hiểu không? |