(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ perplexing
C1

perplexing

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

gây bối rối khó hiểu làm khó gây hoang mang
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Perplexing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gây bối rối hoặc khó khăn; khó hiểu; làm khó.

Definition (English Meaning)

Causing confusion or difficulty; difficult to understand; puzzling.

Ví dụ Thực tế với 'Perplexing'

  • "The situation is all the more perplexing because she refuses to explain what happened."

    "Tình huống càng trở nên khó hiểu hơn vì cô ấy từ chối giải thích chuyện gì đã xảy ra."

  • "The decline in sales is perplexing, as we haven't changed our marketing strategy."

    "Sự sụt giảm doanh số thật khó hiểu, vì chúng tôi chưa thay đổi chiến lược tiếp thị của mình."

  • "He found the instructions perplexing and asked for assistance."

    "Anh ấy thấy hướng dẫn khó hiểu và yêu cầu giúp đỡ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Perplexing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: perplex
  • Adjective: perplexing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

puzzling(khó hiểu, gây bối rối)
confusing(gây hoang mang, gây nhầm lẫn)
baffling(làm thất vọng, làm bối rối) mystifying(bí ẩn, khó hiểu)

Trái nghĩa (Antonyms)

clear(rõ ràng)
obvious(hiển nhiên)
straightforward(thẳng thắn, dễ hiểu)

Từ liên quan (Related Words)

enigma(điều bí ẩn, câu đố)
mystery(điều bí ẩn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Perplexing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'perplexing' thường được sử dụng để mô tả những thứ khiến bạn cảm thấy bối rối hoặc không chắc chắn về điều gì đó. Nó mang sắc thái mạnh hơn so với 'confusing' hoặc 'puzzling', gợi ý một mức độ khó hiểu cao hơn. So với 'mystifying', 'perplexing' có thể ít mang tính bí ẩn hơn, tập trung nhiều hơn vào sự khó khăn trong việc hiểu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Perplexing'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The situation was perplexing her.
Tình huống đó làm cô ấy bối rối.
Phủ định
Seldom had I encountered a problem so perplexing.
Hiếm khi tôi gặp một vấn đề nào đó khó hiểu đến vậy.
Nghi vấn
Should this perplexing issue arise again, what actions should we take?
Nếu vấn đề khó hiểu này lại phát sinh, chúng ta nên thực hiện những hành động gì?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The perplexing puzzle was finally solved by the detective.
Câu đố khó hiểu cuối cùng đã được giải bởi thám tử.
Phủ định
The perplexing situation was not understood by anyone.
Tình huống khó hiểu không ai hiểu.
Nghi vấn
Was the perplexing question ever answered?
Câu hỏi hóc búa đó đã từng được trả lời chưa?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The detective is finding the case increasingly perplexing.
Thám tử đang thấy vụ án ngày càng trở nên khó hiểu.
Phủ định
She isn't finding the instructions perplexing; she understands them perfectly.
Cô ấy không thấy các hướng dẫn khó hiểu; cô ấy hiểu chúng một cách hoàn hảo.
Nghi vấn
Is he being perplexing on purpose, or is he just confused?
Anh ấy đang cố tình gây khó hiểu hay chỉ là đang bối rối?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The student has found the teacher's explanation perplexing.
Học sinh đã thấy lời giải thích của giáo viên khó hiểu.
Phủ định
I have not found this problem perplexing at all; it's quite straightforward.
Tôi hoàn toàn không thấy vấn đề này khó hiểu; nó khá đơn giản.
Nghi vấn
Has she found the ending of the book perplexing?
Cô ấy có thấy cái kết của cuốn sách khó hiểu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)