(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mystifying
C1

mystifying

adjective

Nghĩa tiếng Việt

gây khó hiểu bí ẩn khó giải thích làm hoang mang
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mystifying'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gây bối rối, khó hiểu; làm cho ai đó cảm thấy hoang mang.

Definition (English Meaning)

Causing someone to be confused or puzzled; perplexing.

Ví dụ Thực tế với 'Mystifying'

  • "The origins of the universe remain mystifying."

    "Nguồn gốc của vũ trụ vẫn còn là một điều bí ẩn khó giải thích."

  • "The crime remains mystifying to investigators."

    "Vụ án vẫn còn là một điều bí ẩn đối với các nhà điều tra."

  • "Her behaviour was completely mystifying."

    "Hành vi của cô ấy hoàn toàn khó hiểu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mystifying'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: mystify
  • Adjective: mystifying
  • Adverb: mystifyingly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

clear(rõ ràng)
obvious(hiển nhiên)
understandable(dễ hiểu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Mystifying'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'mystifying' mô tả một cái gì đó gây khó khăn trong việc hiểu hoặc giải thích. Nó thường được sử dụng khi điều gì đó không rõ ràng hoặc có vẻ bí ẩn. Nó mạnh hơn so với 'confusing' nhưng yếu hơn so với 'incomprehensible'. 'Confusing' chỉ đơn giản là gây nhầm lẫn, trong khi 'mystifying' gợi ý một mức độ bí ẩn sâu sắc hơn. 'Incomprehensible' nghĩa là hoàn toàn không thể hiểu được.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

'Mystifying to someone' chỉ ra rằng ai đó cảm thấy bối rối bởi điều gì đó. Ví dụ: 'The magician's tricks were mystifying to the audience.' 'Mystifying for someone' cũng có nghĩa tương tự nhưng có thể ngụ ý rằng điều gì đó đặc biệt khó hiểu đối với một người cụ thể. Ví dụ: 'The technical jargon was mystifying for her.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mystifying'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The magician's trick continued to mystify the audience.
Màn ảo thuật của nhà ảo thuật tiếp tục làm khán giả khó hiểu.
Phủ định
The complex equation did not mystify her; she understood it perfectly.
Phương trình phức tạp không làm cô ấy khó hiểu; cô ấy hiểu nó một cách hoàn hảo.
Nghi vấn
Does his strange behavior mystify you?
Hành vi kỳ lạ của anh ấy có làm bạn khó hiểu không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Please, stop mystifying me with your complicated explanations.
Làm ơn, đừng làm tôi bối rối với những lời giải thích phức tạp của bạn nữa.
Phủ định
Don't mystify the students with overly difficult problems.
Đừng làm học sinh bối rối với những bài toán quá khó.
Nghi vấn
Do mystify your audience with a grand illusion!
Hãy làm khán giả của bạn kinh ngạc với một ảo ảnh lớn!

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the magician reveals his secret, the audience will have been mystified by his performance.
Đến khi nhà ảo thuật tiết lộ bí mật của mình, khán giả sẽ bị làm cho khó hiểu bởi màn trình diễn của anh ấy.
Phủ định
She won't have been mystified by the complex instructions because she is an expert in the field.
Cô ấy sẽ không bị làm cho khó hiểu bởi những hướng dẫn phức tạp vì cô ấy là một chuyên gia trong lĩnh vực này.
Nghi vấn
Will the critics have been mystified by the film's ambiguous ending by the time the director gives an explanation?
Liệu các nhà phê bình có bị làm cho khó hiểu bởi cái kết mơ hồ của bộ phim vào thời điểm đạo diễn đưa ra lời giải thích không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The magician's tricks mystify the audience.
Những trò ảo thuật của nhà ảo thuật làm khán giả bối rối.
Phủ định
He does not seem mystified by the complex instructions.
Anh ấy dường như không bị bối rối bởi những hướng dẫn phức tạp.
Nghi vấn
Does the plot of the movie mystify you?
Cốt truyện của bộ phim có làm bạn bối rối không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Quantum physics is more mystifying than classical mechanics to many people.
Vật lý lượng tử khó hiểu hơn vật lý cổ điển đối với nhiều người.
Phủ định
The solution wasn't as mystifying as we had initially feared.
Giải pháp không khó hiểu như chúng tôi lo sợ ban đầu.
Nghi vấn
Is his behavior more mystifying than hers?
Hành vi của anh ấy có khó hiểu hơn của cô ấy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)