bailout
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bailout'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hành động cung cấp hỗ trợ tài chính cho một doanh nghiệp hoặc nền kinh tế đang gặp khó khăn để cứu nó khỏi sự sụp đổ.
Definition (English Meaning)
An act of providing financial assistance to a failing business or economy to save it from collapse.
Ví dụ Thực tế với 'Bailout'
-
"The government approved a massive bailout for the struggling airline industry."
"Chính phủ đã phê duyệt một gói cứu trợ khổng lồ cho ngành hàng không đang gặp khó khăn."
-
"Many taxpayers opposed the bank bailout."
"Nhiều người đóng thuế phản đối việc giải cứu ngân hàng."
-
"The company needed a bailout to avoid going bankrupt."
"Công ty cần một gói cứu trợ để tránh phá sản."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bailout'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bailout
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bailout'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'bailout' thường được sử dụng khi một công ty hoặc quốc gia đang đối mặt với khủng hoảng tài chính nghiêm trọng và cần sự can thiệp từ chính phủ hoặc các tổ chức tài chính khác để tránh phá sản hoặc suy thoái kinh tế. Nó thường liên quan đến các khoản vay lớn, bảo lãnh hoặc đầu tư để giúp khôi phục sự ổn định tài chính.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **bailout of:** ám chỉ việc giải cứu *cái gì*. Ví dụ: a bailout of a bank (một vụ giải cứu một ngân hàng).
* **bailout for:** ám chỉ việc giải cứu *cho ai/cái gì*. Ví dụ: a bailout for the auto industry (một vụ giải cứu cho ngành công nghiệp ô tô).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bailout'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.