ballistic missile
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ballistic missile'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tên lửa đạn đạo, là loại tên lửa chỉ được đẩy bằng động cơ trong giai đoạn bay tương đối ngắn, sau đó tiếp tục bay theo quán tính và trọng lực.
Definition (English Meaning)
A missile that follows a ballistic trajectory, meaning it is powered only during its relatively short flight phase and then continues unpowered, falling under gravity.
Ví dụ Thực tế với 'Ballistic missile'
-
"The country successfully tested its new ballistic missile."
"Quốc gia đó đã thử nghiệm thành công tên lửa đạn đạo mới của họ."
-
"Ballistic missiles are a major component of many nations' nuclear arsenals."
"Tên lửa đạn đạo là một thành phần chính trong kho vũ khí hạt nhân của nhiều quốc gia."
-
"The range of a ballistic missile can vary from a few hundred to thousands of kilometers."
"Tầm bắn của tên lửa đạn đạo có thể thay đổi từ vài trăm đến hàng nghìn kilomet."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ballistic missile'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ballistic missile
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ballistic missile'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tên lửa đạn đạo khác với tên lửa hành trình (cruise missile) ở chỗ tên lửa hành trình có động cơ đẩy liên tục trong suốt hành trình bay và có khả năng điều khiển quỹ đạo. Tên lửa đạn đạo không thể điều khiển sau khi động cơ ngừng hoạt động. Tên lửa đạn đạo thường được sử dụng để tấn công các mục tiêu ở khoảng cách xa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ballistic missile'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The news reporter said that North Korea had launched a ballistic missile that morning.
|
Phóng viên thời sự nói rằng Bắc Triều Tiên đã phóng một tên lửa đạn đạo sáng hôm đó. |
| Phủ định |
The military spokesman stated that they had not detected any ballistic missile launches in the area.
|
Người phát ngôn quân sự tuyên bố rằng họ không phát hiện bất kỳ vụ phóng tên lửa đạn đạo nào trong khu vực. |
| Nghi vấn |
The defense analyst wondered whether the country possessed the technology to intercept a ballistic missile.
|
Nhà phân tích quốc phòng tự hỏi liệu quốc gia đó có sở hữu công nghệ để đánh chặn một tên lửa đạn đạo hay không. |