(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ballistic missile
C1

ballistic missile

noun

Nghĩa tiếng Việt

tên lửa đạn đạo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ballistic missile'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tên lửa đạn đạo, là loại tên lửa chỉ được đẩy bằng động cơ trong giai đoạn bay tương đối ngắn, sau đó tiếp tục bay theo quán tính và trọng lực.

Definition (English Meaning)

A missile that follows a ballistic trajectory, meaning it is powered only during its relatively short flight phase and then continues unpowered, falling under gravity.

Ví dụ Thực tế với 'Ballistic missile'

  • "The country successfully tested its new ballistic missile."

    "Quốc gia đó đã thử nghiệm thành công tên lửa đạn đạo mới của họ."

  • "Ballistic missiles are a major component of many nations' nuclear arsenals."

    "Tên lửa đạn đạo là một thành phần chính trong kho vũ khí hạt nhân của nhiều quốc gia."

  • "The range of a ballistic missile can vary from a few hundred to thousands of kilometers."

    "Tầm bắn của tên lửa đạn đạo có thể thay đổi từ vài trăm đến hàng nghìn kilomet."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ballistic missile'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ballistic missile
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

ICBM (Intercontinental Ballistic Missile)(Tên lửa đạn đạo liên lục địa)
SLBM (Submarine-Launched Ballistic Missile)(Tên lửa đạn đạo phóng từ tàu ngầm)
MIRV (Multiple Independently targetable Reentry Vehicle)(Đầu đạn hồi quyển độc lập đa mục tiêu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quân sự Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Ballistic missile'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tên lửa đạn đạo khác với tên lửa hành trình (cruise missile) ở chỗ tên lửa hành trình có động cơ đẩy liên tục trong suốt hành trình bay và có khả năng điều khiển quỹ đạo. Tên lửa đạn đạo không thể điều khiển sau khi động cơ ngừng hoạt động. Tên lửa đạn đạo thường được sử dụng để tấn công các mục tiêu ở khoảng cách xa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ballistic missile'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The news reporter said that North Korea had launched a ballistic missile that morning.
Phóng viên thời sự nói rằng Bắc Triều Tiên đã phóng một tên lửa đạn đạo sáng hôm đó.
Phủ định
The military spokesman stated that they had not detected any ballistic missile launches in the area.
Người phát ngôn quân sự tuyên bố rằng họ không phát hiện bất kỳ vụ phóng tên lửa đạn đạo nào trong khu vực.
Nghi vấn
The defense analyst wondered whether the country possessed the technology to intercept a ballistic missile.
Nhà phân tích quốc phòng tự hỏi liệu quốc gia đó có sở hữu công nghệ để đánh chặn một tên lửa đạn đạo hay không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)