bank on
cụm động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bank on'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tin tưởng vào điều gì đó sẽ xảy ra hoặc là sự thật; dựa dẫm, trông cậy vào.
Definition (English Meaning)
To rely on something happening or being true.
Ví dụ Thực tế với 'Bank on'
-
"I'm banking on you to help me."
"Tôi đang trông cậy vào bạn giúp đỡ tôi đấy."
-
"You can bank on him being late."
"Bạn có thể chắc chắn là anh ta sẽ đến muộn."
-
"I'm banking on getting that promotion."
"Tôi đang rất kỳ vọng sẽ được thăng chức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bank on'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: cụm động từ
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bank on'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm động từ 'bank on' mang ý nghĩa tin tưởng mạnh mẽ vào một điều gì đó chắc chắn sẽ xảy ra hoặc đúng. Nó thường được sử dụng khi người nói cảm thấy rất tự tin về kết quả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'on' trong cụm từ 'bank on' không thể tách rời. Nó kết nối động từ 'bank' với đối tượng được tin tưởng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bank on'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He can always bank on his friends.
|
Anh ấy luôn có thể tin cậy vào bạn bè của mình. |
| Phủ định |
You cannot blindly bank on that information.
|
Bạn không thể mù quáng tin tưởng vào thông tin đó. |
| Nghi vấn |
Can we realistically bank on him finishing the project on time?
|
Chúng ta có thực tế có thể tin cậy vào việc anh ấy hoàn thành dự án đúng thời hạn không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I used to bank on my friend always being on time, but he's been late a lot recently.
|
Tôi đã từng tin tưởng rằng bạn tôi luôn đúng giờ, nhưng gần đây anh ấy thường xuyên đến muộn. |
| Phủ định |
She didn't use to bank on winning the lottery, but now she buys tickets every week.
|
Cô ấy đã từng không hy vọng vào việc trúng xổ số, nhưng giờ cô ấy mua vé mỗi tuần. |
| Nghi vấn |
Did you use to bank on your parents helping you with college tuition?
|
Bạn đã từng trông cậy vào việc bố mẹ giúp bạn trả học phí đại học phải không? |