(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bank on
B2

bank on

cụm động từ

Nghĩa tiếng Việt

trông cậy vào dựa vào tin chắc rằng tin tưởng vào
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bank on'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tin tưởng vào điều gì đó sẽ xảy ra hoặc là sự thật; dựa dẫm, trông cậy vào.

Definition (English Meaning)

To rely on something happening or being true.

Ví dụ Thực tế với 'Bank on'

  • "I'm banking on you to help me."

    "Tôi đang trông cậy vào bạn giúp đỡ tôi đấy."

  • "You can bank on him being late."

    "Bạn có thể chắc chắn là anh ta sẽ đến muộn."

  • "I'm banking on getting that promotion."

    "Tôi đang rất kỳ vọng sẽ được thăng chức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bank on'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: cụm động từ
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

rely on(dựa vào, tin cậy)
depend on(phụ thuộc vào, tin cậy)
count on(tin cậy, dựa vào)

Trái nghĩa (Antonyms)

doubt(nghi ngờ)
distrust(không tin tưởng)

Từ liên quan (Related Words)

trust(tin tưởng)
expectation(sự kỳ vọng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Bank on'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm động từ 'bank on' mang ý nghĩa tin tưởng mạnh mẽ vào một điều gì đó chắc chắn sẽ xảy ra hoặc đúng. Nó thường được sử dụng khi người nói cảm thấy rất tự tin về kết quả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

Giới từ 'on' trong cụm từ 'bank on' không thể tách rời. Nó kết nối động từ 'bank' với đối tượng được tin tưởng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bank on'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He can always bank on his friends.
Anh ấy luôn có thể tin cậy vào bạn bè của mình.
Phủ định
You cannot blindly bank on that information.
Bạn không thể mù quáng tin tưởng vào thông tin đó.
Nghi vấn
Can we realistically bank on him finishing the project on time?
Chúng ta có thực tế có thể tin cậy vào việc anh ấy hoàn thành dự án đúng thời hạn không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I used to bank on my friend always being on time, but he's been late a lot recently.
Tôi đã từng tin tưởng rằng bạn tôi luôn đúng giờ, nhưng gần đây anh ấy thường xuyên đến muộn.
Phủ định
She didn't use to bank on winning the lottery, but now she buys tickets every week.
Cô ấy đã từng không hy vọng vào việc trúng xổ số, nhưng giờ cô ấy mua vé mỗi tuần.
Nghi vấn
Did you use to bank on your parents helping you with college tuition?
Bạn đã từng trông cậy vào việc bố mẹ giúp bạn trả học phí đại học phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)