distrust
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Distrust'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự thiếu tin tưởng; sự nghi ngờ.
Definition (English Meaning)
Lack of trust; suspicion.
Ví dụ Thực tế với 'Distrust'
-
"There is a general distrust of politicians."
"Có một sự thiếu tin tưởng chung đối với các chính trị gia."
-
"The public distrust of the media is growing."
"Sự thiếu tin tưởng của công chúng đối với giới truyền thông đang gia tăng."
-
"She distrusted his motives for helping."
"Cô ấy nghi ngờ động cơ giúp đỡ của anh ta."
Từ loại & Từ liên quan của 'Distrust'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: distrust
- Verb: distrust
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Distrust'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Distrust nhấn mạnh sự thiếu tin tưởng, thường dựa trên kinh nghiệm hoặc cảm nhận rằng ai đó hoặc cái gì đó không đáng tin cậy. Nó mạnh hơn 'suspicion' (nghi ngờ) nhưng yếu hơn 'certainty' (chắc chắn về điều tiêu cực).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Distrust *of* something/someone: Diễn tả sự thiếu tin tưởng vào đối tượng cụ thể. Distrust *towards* something/someone: Diễn tả thái độ thiếu tin tưởng, có phần tiêu cực, hướng về đối tượng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Distrust'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That they distrusted his motives was obvious to everyone.
|
Việc họ không tin tưởng động cơ của anh ta là điều hiển nhiên với mọi người. |
| Phủ định |
Whether she distrusts him or not is not my concern.
|
Việc cô ấy có không tin tưởng anh ấy hay không không phải là mối quan tâm của tôi. |
| Nghi vấn |
Why he would distrust such an honest person is a mystery to me.
|
Tại sao anh ta lại không tin tưởng một người trung thực như vậy là một bí ẩn đối với tôi. |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, I distrust his intentions completely.
|
Chà, tôi hoàn toàn không tin tưởng vào ý định của anh ta. |
| Phủ định |
Alas, they didn't distrust the seemingly friendly stranger.
|
Tiếc thay, họ đã không nghi ngờ người lạ có vẻ thân thiện. |
| Nghi vấn |
Gosh, do you distrust her judgment?
|
Trời ơi, bạn có không tin vào phán đoán của cô ấy không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Generally, I distrust politicians, lawyers, and car salesmen.
|
Nói chung, tôi không tin tưởng các chính trị gia, luật sư và người bán xe hơi. |
| Phủ định |
Because of his honesty, I don't distrust him, though many others might.
|
Vì sự trung thực của anh ấy, tôi không mất lòng tin vào anh ấy, mặc dù nhiều người khác có thể. |
| Nghi vấn |
John, do you distrust the information we received, or do you believe it to be true?
|
John, bạn có nghi ngờ thông tin chúng ta nhận được không, hay bạn tin nó là đúng? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If they had invested more time in building trust, the team wouldn't distrust their leader now.
|
Nếu họ đã đầu tư nhiều thời gian hơn vào việc xây dựng lòng tin, thì bây giờ nhóm đã không mất lòng tin vào người lãnh đạo của họ. |
| Phủ định |
If she hadn't been so secretive, people wouldn't distrust her so much.
|
Nếu cô ấy không quá bí mật, mọi người sẽ không mất lòng tin vào cô ấy nhiều như vậy. |
| Nghi vấn |
If he had been more honest, would they distrust him so deeply?
|
Nếu anh ấy trung thực hơn, liệu họ có mất lòng tin sâu sắc vào anh ấy như vậy không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was distrusting his motives even as he spoke so eloquently.
|
Cô ấy đã không tin vào động cơ của anh ta ngay cả khi anh ta nói rất hùng hồn. |
| Phủ định |
They were not distrusting her abilities; they just needed more time to assess her performance.
|
Họ không nghi ngờ khả năng của cô ấy; họ chỉ cần thêm thời gian để đánh giá hiệu suất của cô ấy. |
| Nghi vấn |
Were you distrusting the information he was providing, or did you simply need clarification?
|
Bạn đã không tin thông tin anh ấy cung cấp, hay bạn chỉ cần làm rõ? |