(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bankrupt
C1

bankrupt

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

phá sản vỡ nợ mất khả năng thanh toán
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bankrupt'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị tuyên bố phá sản theo luật, không có khả năng trả nợ.

Definition (English Meaning)

Declared in law as unable to pay debts

Ví dụ Thực tế với 'Bankrupt'

  • "The company went bankrupt after a series of bad investments."

    "Công ty đã phá sản sau một loạt các khoản đầu tư tồi tệ."

  • "Many businesses went bankrupt during the economic crisis."

    "Nhiều doanh nghiệp đã phá sản trong cuộc khủng hoảng kinh tế."

  • "The bankrupt businessman lost everything."

    "Người doanh nhân phá sản đã mất tất cả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bankrupt'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

insolvent(mất khả năng thanh toán)
ruined(sụp đổ, tan tành)

Trái nghĩa (Antonyms)

solvent(có khả năng thanh toán)
prosperous(thịnh vượng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Bankrupt'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ này thường được dùng để mô tả một công ty, tổ chức, hoặc cá nhân đã chính thức tuyên bố phá sản hoặc đang trong tình trạng tài chính rất tồi tệ đến mức không thể trả nợ. Sắc thái nghĩa bao hàm sự thất bại hoàn toàn về mặt tài chính.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bankrupt'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)