(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ barely-there makeup
B2

barely-there makeup

Tính từ ghép (adjective phrase)

Nghĩa tiếng Việt

trang điểm tự nhiên trang điểm nhẹ nhàng trang điểm như không trang điểm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Barely-there makeup'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trang điểm được thực hiện một cách tự nhiên và tinh tế, tạo cảm giác như người đó trang điểm rất nhẹ hoặc hầu như không trang điểm.

Definition (English Meaning)

Makeup that is applied in a way that looks very natural and subtle, appearing as if the person is wearing little to no makeup.

Ví dụ Thực tế với 'Barely-there makeup'

  • "She opted for a barely-there makeup look for her wedding."

    "Cô ấy chọn phong cách trang điểm tự nhiên cho đám cưới của mình."

  • "The model sported a barely-there makeup look on the runway."

    "Người mẫu trang điểm tự nhiên trên sàn diễn."

  • "Barely-there makeup is perfect for everyday wear."

    "Trang điểm tự nhiên rất phù hợp để trang điểm hàng ngày."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Barely-there makeup'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: barely-there
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

natural makeup(trang điểm tự nhiên)
no-makeup makeup(trang điểm như không trang điểm)
minimalist makeup(trang điểm tối giản)

Trái nghĩa (Antonyms)

heavy makeup(trang điểm đậm)
glam makeup(trang điểm lộng lẫy)

Từ liên quan (Related Words)

foundation(kem nền)
concealer(kem che khuyết điểm)
mascara(mascara)
lip balm(son dưỡng môi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thời trang Làm đẹp

Ghi chú Cách dùng 'Barely-there makeup'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để miêu tả phong cách trang điểm hướng đến vẻ đẹp tự nhiên, khỏe mạnh. Nó nhấn mạnh sự tối giản và nhẹ nhàng trong việc sử dụng mỹ phẩm, khác với các phong cách trang điểm đậm, cầu kỳ. "Barely-there" có nghĩa là 'hầu như không có', do đó cụm từ này ám chỉ lớp trang điểm mỏng nhẹ đến mức khó nhận ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Barely-there makeup'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)