(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ applied
B2

applied

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

ứng dụng áp dụng đã nộp đơn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Applied'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được đưa vào sử dụng thực tế; được thiết kế cho hoặc liên quan đến việc giải quyết các vấn đề thực tế.

Definition (English Meaning)

Put to practical use; designed for or involved in solving practical problems.

Ví dụ Thực tế với 'Applied'

  • "He has an applied knowledge of computer science."

    "Anh ấy có kiến thức ứng dụng về khoa học máy tính."

  • "This is an applied example of quantum physics."

    "Đây là một ví dụ ứng dụng của vật lý lượng tử."

  • "The new technology was applied to improve efficiency."

    "Công nghệ mới đã được ứng dụng để cải thiện hiệu quả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Applied'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: apply
  • Adjective: applied
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

practical(thực tế, có tính ứng dụng)
functional(có chức năng, hữu dụng)

Trái nghĩa (Antonyms)

theoretical(lý thuyết)
pure(thuần túy)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Applied'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'applied' thường đi kèm với các danh từ chỉ lĩnh vực như 'science', 'mathematics', 'linguistics' để chỉ những ứng dụng thực tế của lĩnh vực đó, không chỉ mang tính lý thuyết. Ví dụ, 'applied mathematics' khác với 'pure mathematics' ở chỗ nó tập trung vào việc giải quyết các vấn đề cụ thể trong thế giới thực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Applied'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That applied science is essential for technological advancement is widely acknowledged.
Việc khoa học ứng dụng là thiết yếu cho sự tiến bộ công nghệ được thừa nhận rộng rãi.
Phủ định
Whether he applied the correct amount of pressure isn't clear from the data.
Việc liệu anh ấy có áp dụng đúng lượng áp lực hay không không rõ ràng từ dữ liệu.
Nghi vấn
Why she applied for that specific job remains a mystery to everyone.
Tại sao cô ấy nộp đơn cho công việc cụ thể đó vẫn là một bí ẩn đối với mọi người.

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If pressure is applied to a gas, its volume decreases.
Nếu áp suất được tác dụng lên một chất khí, thể tích của nó giảm.
Phủ định
When force is not applied, the object doesn't move.
Khi lực không được tác dụng, vật thể không di chuyển.
Nghi vấn
If heat is applied, does the metal expand?
Nếu nhiệt được tác dụng, kim loại có giãn nở không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The applied research yielded significant results.
Nghiên cứu ứng dụng đã mang lại kết quả đáng kể.
Phủ định
The applied pressure was not enough to break the seal.
Áp lực được áp dụng không đủ để phá vỡ niêm phong.
Nghi vấn
Was the applied technology effective in solving the problem?
Công nghệ được áp dụng có hiệu quả trong việc giải quyết vấn đề không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time she graduates, she will have applied her knowledge in several real-world projects.
Vào thời điểm cô ấy tốt nghiệp, cô ấy sẽ đã áp dụng kiến thức của mình vào một vài dự án thực tế.
Phủ định
By next year, the company will not have applied the new safety regulations.
Đến năm sau, công ty sẽ vẫn chưa áp dụng các quy định an toàn mới.
Nghi vấn
Will they have applied for the visa by the end of the week?
Liệu họ đã nộp đơn xin visa vào cuối tuần này chưa?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the project is completed, the team will have been applying the new software for six months.
Vào thời điểm dự án hoàn thành, nhóm sẽ đã áp dụng phần mềm mới trong sáu tháng.
Phủ định
By next year, he won't have been applying for jobs in the IT sector for very long.
Đến năm sau, anh ấy sẽ không phải là đã ứng tuyển vào các công việc trong lĩnh vực IT trong một thời gian dài.
Nghi vấn
Will she have been applying her knowledge of physics to solve this problem by the end of the week?
Liệu cô ấy sẽ đã áp dụng kiến thức vật lý của mình để giải quyết vấn đề này vào cuối tuần chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)