subtle
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Subtle'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tinh tế, tế nhị, khó nhận thấy, khó diễn tả; khéo léo, ngấm ngầm.
Definition (English Meaning)
So delicate or precise as to be difficult to analyze or describe.
Ví dụ Thực tế với 'Subtle'
-
"The painting has subtle differences in color that are hard to detect."
"Bức tranh có những khác biệt tinh tế về màu sắc mà rất khó để nhận ra."
-
"He gave me a subtle hint about the party's location."
"Anh ấy đã kín đáo gợi ý cho tôi về địa điểm của bữa tiệc."
-
"The sauce had a subtle flavor of garlic."
"Nước sốt có một hương vị tỏi nhẹ nhàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Subtle'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Subtle'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'subtle' thường được dùng để chỉ những điều không dễ nhận ra ngay lập tức, đòi hỏi sự quan sát kỹ lưỡng, hoặc sự nhạy bén trong cảm nhận và suy nghĩ. Nó khác với 'obvious' (hiển nhiên, rõ ràng). Subtle mang ý nghĩa tinh vi, có thể liên quan đến sự khéo léo, thông minh, hoặc thậm chí là xảo quyệt tùy theo ngữ cảnh. So sánh với 'faint' (mờ nhạt, yếu ớt) - subtle ám chỉ sự khó nhận biết do sự tinh tế, trong khi faint ám chỉ sự khó nhận biết do cường độ yếu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Subtle in' được dùng khi nói về một phẩm chất hoặc đặc điểm tinh tế trong một cái gì đó. Ví dụ: 'The artistry is subtle in its detail.' ('Subtle between' được dùng khi nói về sự khác biệt tinh tế giữa hai hoặc nhiều thứ. Ví dụ: 'There is a subtle distinction between these two concepts.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Subtle'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.