(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bareness
C1

bareness

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự trần trụi tính trần trụi sự trống trải vẻ tiêu điều
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bareness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái trần trụi, không có sự che phủ hoặc trang trí.

Definition (English Meaning)

The state of being bare; lack of covering or adornment.

Ví dụ Thực tế với 'Bareness'

  • "The bareness of the room made it feel cold and unwelcoming."

    "Sự trần trụi của căn phòng khiến nó trở nên lạnh lẽo và không chào đón."

  • "The trees stood in stark bareness against the winter sky."

    "Những cái cây đứng trơ trụi trên nền trời mùa đông."

  • "He felt a certain bareness in his soul after the loss."

    "Anh cảm thấy một sự trống rỗng nhất định trong tâm hồn sau mất mát."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bareness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bareness
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

emptiness(sự trống rỗng)
exposure(sự phơi bày)
simplicity(sự đơn giản)

Trái nghĩa (Antonyms)

adornment(sự trang trí)
covering(sự che phủ)
ornamentation(sự trang hoàng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Bareness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'bareness' thường được sử dụng để mô tả trạng thái vật lý của một thứ gì đó, chẳng hạn như một vùng đất trống trải, một bức tường không có trang trí, hoặc một cơ thể không mặc quần áo. Nó cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả sự đơn giản, không cầu kỳ, hoặc thiếu thốn về mặt cảm xúc hoặc tinh thần. Phân biệt với 'nakedness' (sự trần truồng) thường mang ý nghĩa về cơ thể và có thể có hàm ý tình dục; 'emptiness' (sự trống rỗng) nhấn mạnh sự thiếu vắng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'In bareness': Thường dùng để chỉ trạng thái đang ở trong sự trần trụi. Ví dụ: 'The room was stark in its bareness.' ('Căn phòng trở nên lạnh lẽo trong sự trần trụi của nó.') 'Of bareness': Thường dùng để diễn tả tính chất trần trụi của một vật. Ví dụ: 'the bareness of the landscape' ('sự trần trụi của cảnh quan').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bareness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)