sterility
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sterility'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng không có khả năng sinh sản.
Definition (English Meaning)
The condition of being unable to reproduce.
Ví dụ Thực tế với 'Sterility'
-
"The couple underwent tests to determine the cause of their sterility."
"Cặp đôi đã trải qua các xét nghiệm để xác định nguyên nhân gây ra tình trạng vô sinh của họ."
-
"Long-term exposure to radiation can lead to sterility."
"Tiếp xúc lâu dài với bức xạ có thể dẫn đến vô sinh."
-
"The sterility of the equipment is regularly checked."
"Sự vô trùng của thiết bị được kiểm tra thường xuyên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sterility'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sterility
- Adjective: sterile
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sterility'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
'Sterility' thường được dùng để chỉ tình trạng vĩnh viễn hoặc khó có khả năng phục hồi khả năng sinh sản. Cần phân biệt với 'infertility', từ này mang nghĩa rộng hơn, bao gồm cả tình trạng giảm khả năng sinh sản và có thể khắc phục được.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Sterility in': Đề cập đến tình trạng vô sinh ở một đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'Sterility in males is often due to...'
'Sterility due to': Đề cập đến nguyên nhân gây ra tình trạng vô sinh. Ví dụ: 'Sterility due to genetic factors'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sterility'
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Be sterile in your operating procedures.
|
Hãy vô trùng trong quy trình vận hành của bạn. |
| Phủ định |
Don't be sterile in your thinking; innovate!
|
Đừng cứng nhắc trong suy nghĩ của bạn; hãy đổi mới! |
| Nghi vấn |
Do be sterile when handling medical instruments!
|
Hãy vô trùng khi xử lý các dụng cụ y tế! |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sterility of the operating room is crucial for preventing infection.
|
Sự vô trùng của phòng mổ là rất quan trọng để ngăn ngừa nhiễm trùng. |
| Phủ định |
Isn't the equipment sterile after being autoclaved?
|
Không phải thiết bị đã được tiệt trùng sau khi được hấp tiệt trùng sao? |
| Nghi vấn |
Is sterility always achievable in every environment?
|
Liệu sự vô trùng có luôn đạt được trong mọi môi trường không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The hospital has maintained sterility in the operating room for the past five years.
|
Bệnh viện đã duy trì sự vô trùng trong phòng mổ trong năm năm qua. |
| Phủ định |
She hasn't achieved complete sterility in her lab despite repeated attempts.
|
Cô ấy đã không đạt được sự vô trùng hoàn toàn trong phòng thí nghiệm của mình mặc dù đã cố gắng nhiều lần. |
| Nghi vấn |
Has the equipment been sterile enough for the procedure?
|
Thiết bị đã đủ vô trùng cho thủ thuật chưa? |