barley
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Barley'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lúa mạch, một loại ngũ cốc được dùng làm thực phẩm và để sản xuất bia và rượu whisky.
Definition (English Meaning)
A grain used for food and in making beer and whisky.
Ví dụ Thực tế với 'Barley'
-
"Beer is often made from barley."
"Bia thường được làm từ lúa mạch."
-
"The farmer harvested the barley crop."
"Người nông dân đã thu hoạch vụ lúa mạch."
-
"Barley is a good source of fiber."
"Lúa mạch là một nguồn chất xơ tốt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Barley'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: barley
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Barley'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Barley là một loại ngũ cốc quan trọng, thường được sử dụng trong sản xuất bia, whisky, và cũng là một nguồn thực phẩm cho người và động vật. Phân biệt với 'wheat' (lúa mì) và 'rye' (lúa mạch đen). 'Wheat' thường dùng làm bánh mì, còn 'rye' có hương vị đặc trưng hơn và thường dùng làm bánh mì đen hoặc rượu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* of barley: chỉ thành phần, ví dụ: 'a field of barley' (một cánh đồng lúa mạch). * in barley: chỉ sự có mặt của thứ gì đó trong lúa mạch, ví dụ: 'the high fiber content in barley' (hàm lượng chất xơ cao trong lúa mạch).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Barley'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If we had planted barley last spring, we would have more animal feed now.
|
Nếu chúng ta đã trồng lúa mạch vào mùa xuân năm ngoái, chúng ta sẽ có nhiều thức ăn chăn nuôi hơn bây giờ. |
| Phủ định |
If she hadn't insisted on using that old variety of barley, the harvest wouldn't be failing now.
|
Nếu cô ấy không khăng khăng sử dụng giống lúa mạch cũ đó, thì vụ thu hoạch sẽ không thất bại bây giờ. |
| Nghi vấn |
If they had invested in better barley seeds, would they be struggling with their farm's output so much now?
|
Nếu họ đã đầu tư vào hạt giống lúa mạch tốt hơn, liệu họ có đang phải vật lộn với sản lượng trang trại của mình nhiều như vậy bây giờ không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The farmer is going to plant barley in the spring.
|
Người nông dân sẽ trồng lúa mạch vào mùa xuân. |
| Phủ định |
They are not going to use barley for making beer this year.
|
Họ sẽ không sử dụng lúa mạch để làm bia năm nay. |
| Nghi vấn |
Is she going to add barley flour to the bread recipe?
|
Cô ấy có định thêm bột lúa mạch vào công thức làm bánh mì không? |