whisky
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Whisky'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại đồ uống có cồn mạnh được làm từ ngũ cốc, thường là lúa mạch, lúa mạch đen hoặc lúa mì.
Definition (English Meaning)
A strong alcoholic drink made from grain, typically barley, rye, or wheat.
Ví dụ Thực tế với 'Whisky'
-
"He ordered a glass of whisky at the bar."
"Anh ấy gọi một ly whisky tại quầy bar."
-
"Whisky is often enjoyed neat or on the rocks."
"Whisky thường được thưởng thức nguyên chất hoặc với đá."
-
"The distillery produces several different types of whisky."
"Nhà máy chưng cất sản xuất một vài loại whisky khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Whisky'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: whisky
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Whisky'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Whisky là một loại đồ uống có cồn được chưng cất từ ngũ cốc lên men. Sự khác biệt chính giữa 'whisky' và 'whiskey' nằm ở cách viết và nguồn gốc. 'Whisky' thường được sử dụng cho các loại whisky từ Scotland, Canada, Nhật Bản và các quốc gia khác, trong khi 'whiskey' thường được sử dụng cho whisky từ Ireland và Hoa Kỳ. Đồ uống này được ủ trong thùng gỗ, thường là thùng gỗ sồi, trong một khoảng thời gian, và thời gian ủ này ảnh hưởng đến hương vị và màu sắc của sản phẩm cuối cùng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'a glass of whisky' (một ly whisky), 'whisky in a bottle' (whisky trong một chai). 'Of' dùng để chỉ thành phần hoặc đơn vị. 'In' dùng để chỉ vị trí chứa.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Whisky'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My grandfather, a connoisseur of fine spirits, always enjoys a glass of whisky after dinner.
|
Ông tôi, một người sành rượu hảo hạng, luôn thưởng thức một ly whisky sau bữa tối. |
| Phủ định |
Despite its reputation, whisky, even the most expensive kind, isn't for everyone.
|
Mặc dù có danh tiếng, whisky, ngay cả loại đắt nhất, không dành cho tất cả mọi người. |
| Nghi vấn |
Well, given the occasion, would you prefer Scotch whisky, or Irish whisky?
|
Chà, với dịp này, bạn thích whisky Scotch hay whisky Ireland hơn? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He likes whisky, doesn't he?
|
Anh ấy thích rượu whisky, phải không? |
| Phủ định |
She doesn't drink whisky, does she?
|
Cô ấy không uống rượu whisky, phải không? |
| Nghi vấn |
Whisky is expensive, isn't it?
|
Rượu whisky đắt tiền, phải không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By next year, they will have imported a significant amount of Scotch whisky.
|
Đến năm sau, họ sẽ nhập khẩu một lượng đáng kể rượu whisky Scotch. |
| Phủ định |
By the time the guests arrive, we won't have finished serving the whisky.
|
Trước khi khách đến, chúng ta sẽ chưa phục vụ xong rượu whisky. |
| Nghi vấn |
Will John have tasted the expensive whisky before he judges the competition?
|
Liệu John đã nếm thử loại rượu whisky đắt tiền trước khi anh ấy đánh giá cuộc thi chưa? |