(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ barracks
B2

barracks

noun

Nghĩa tiếng Việt

doanh trại khu nhà lính
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Barracks'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Doanh trại, khu nhà ở của quân đội.

Definition (English Meaning)

A building or group of buildings used to house military personnel.

Ví dụ Thực tế với 'Barracks'

  • "The soldiers returned to the barracks after a long day of training."

    "Những người lính trở về doanh trại sau một ngày huấn luyện dài."

  • "The new recruits were assigned to different barracks."

    "Các tân binh được phân vào các doanh trại khác nhau."

  • "Life in the barracks can be tough, but it builds camaraderie."

    "Cuộc sống trong doanh trại có thể khó khăn, nhưng nó xây dựng tình đồng đội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Barracks'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: barracks
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

camp(trại)
garrison(đồn trú)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

military(quân sự)
soldier(người lính)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quân sự

Ghi chú Cách dùng 'Barracks'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'barracks' luôn ở dạng số nhiều, ngay cả khi chỉ đề cập đến một tòa nhà duy nhất. Nó dùng để chỉ một khu nhà ở tập thể, thường có nhiều phòng hoặc khu vực riêng biệt dành cho quân nhân. Sự khác biệt với 'dormitory' là 'barracks' dành riêng cho quân đội, trong khi 'dormitory' có thể dùng cho sinh viên, công nhân,...

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at

Khi nói ai đó sống hoặc ở trong doanh trại, ta dùng 'in the barracks' hoặc 'at the barracks'. Ví dụ: 'The soldiers live in the barracks.' ('Những người lính sống trong doanh trại.') hoặc 'He is stationed at the barracks.' ('Anh ấy đóng quân tại doanh trại.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Barracks'

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The soldiers are currently training at the barracks.
Những người lính hiện đang huấn luyện tại doanh trại.
Phủ định
The construction crew isn't working on the barracks today.
Đội xây dựng không làm việc tại doanh trại hôm nay.
Nghi vấn
Are they holding the meeting in the barracks right now?
Có phải họ đang tổ chức cuộc họp trong doanh trại ngay bây giờ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)