barracks
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Barracks'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Doanh trại, khu nhà ở của quân đội.
Ví dụ Thực tế với 'Barracks'
-
"The soldiers returned to the barracks after a long day of training."
"Những người lính trở về doanh trại sau một ngày huấn luyện dài."
-
"The new recruits were assigned to different barracks."
"Các tân binh được phân vào các doanh trại khác nhau."
-
"Life in the barracks can be tough, but it builds camaraderie."
"Cuộc sống trong doanh trại có thể khó khăn, nhưng nó xây dựng tình đồng đội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Barracks'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: barracks
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Barracks'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'barracks' luôn ở dạng số nhiều, ngay cả khi chỉ đề cập đến một tòa nhà duy nhất. Nó dùng để chỉ một khu nhà ở tập thể, thường có nhiều phòng hoặc khu vực riêng biệt dành cho quân nhân. Sự khác biệt với 'dormitory' là 'barracks' dành riêng cho quân đội, trong khi 'dormitory' có thể dùng cho sinh viên, công nhân,...
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi nói ai đó sống hoặc ở trong doanh trại, ta dùng 'in the barracks' hoặc 'at the barracks'. Ví dụ: 'The soldiers live in the barracks.' ('Những người lính sống trong doanh trại.') hoặc 'He is stationed at the barracks.' ('Anh ấy đóng quân tại doanh trại.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Barracks'
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The soldiers are currently training at the barracks.
|
Những người lính hiện đang huấn luyện tại doanh trại. |
| Phủ định |
The construction crew isn't working on the barracks today.
|
Đội xây dựng không làm việc tại doanh trại hôm nay. |
| Nghi vấn |
Are they holding the meeting in the barracks right now?
|
Có phải họ đang tổ chức cuộc họp trong doanh trại ngay bây giờ không? |