personnel
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Personnel'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những người được thuê trong một tổ chức hoặc công ty; nhân sự.
Definition (English Meaning)
People employed in an organization or company.
Ví dụ Thực tế với 'Personnel'
-
"The company has a large personnel department."
"Công ty có một phòng nhân sự lớn."
-
"All personnel are required to attend the meeting."
"Tất cả nhân viên được yêu cầu tham dự cuộc họp."
-
"The company is reducing its personnel costs."
"Công ty đang giảm chi phí nhân sự."
Từ loại & Từ liên quan của 'Personnel'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Personnel'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'personnel' thường được dùng để chỉ tổng thể nhân viên của một tổ chức, chứ không phải một cá nhân cụ thể. Nó nhấn mạnh đến vai trò của con người như một nguồn lực của tổ chức. So sánh với 'staff', 'employees': 'Staff' có thể mang ý nghĩa rộng hơn, bao gồm cả những người không trực tiếp làm việc cho tổ chức (ví dụ: cộng tác viên). 'Employees' chỉ những người làm công ăn lương, có hợp đồng lao động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* `Personnel in [department/organization]`: Chỉ nhân sự trong một bộ phận hoặc tổ chức cụ thể.
* `Personnel at [location]`: Chỉ nhân sự tại một địa điểm cụ thể.
* `Personnel of [organization]`: Chỉ nhân sự của một tổ chức.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Personnel'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.