garrison
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Garrison'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một đội quân đóng quân tại một địa điểm kiên cố (như pháo đài, thành trì).
Ví dụ Thực tế với 'Garrison'
-
"The garrison defended the city against the invaders."
"Đội quân đồn trú đã bảo vệ thành phố trước những kẻ xâm lược."
-
"The entire garrison was put on alert."
"Toàn bộ quân đồn trú đã được đặt trong tình trạng báo động."
-
"They decided to garrison the town."
"Họ quyết định đóng quân tại thị trấn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Garrison'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: garrison
- Verb: garrison
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Garrison'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để chỉ lực lượng quân sự cố thủ và bảo vệ một khu vực cụ thể. Khác với 'army' (quân đội) mang nghĩa rộng hơn, hoặc 'regiment' (trung đoàn) chỉ một đơn vị quân sự cụ thể. 'Garrison' nhấn mạnh vào vị trí đóng quân và nhiệm vụ phòng thủ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' dùng khi nói đến việc đóng quân bên trong một địa điểm: 'The garrison in the fort.' ('at' dùng khi nói đến vị trí đóng quân một cách chung chung: 'The garrison at the border.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Garrison'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.