barrette
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Barrette'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cái kẹp tóc, trâm cài hoặc đồ gài dùng để giữ tóc.
Ví dụ Thực tế với 'Barrette'
-
"She fastened her hair back with a colorful barrette."
"Cô ấy buộc tóc ra sau bằng một chiếc kẹp tóc đầy màu sắc."
-
"She always wears a barrette to keep her bangs out of her eyes."
"Cô ấy luôn đeo kẹp tóc để giữ cho tóc mái không bị che mắt."
-
"The little girl had a pink barrette shaped like a butterfly in her hair."
"Cô bé có một chiếc kẹp tóc màu hồng hình con bướm trên tóc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Barrette'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: barrette
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Barrette'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Barrette là một phụ kiện cài tóc, thường làm bằng kim loại hoặc nhựa, có nhiều hình dạng và kích cỡ khác nhau. Nó được sử dụng để giữ tóc gọn gàng hoặc để trang trí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường dùng 'in' để chỉ vị trí của barrette trên tóc. Ví dụ: She wore a barrette in her hair.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Barrette'
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to wear a barrette every day when she was a little girl.
|
Cô ấy từng cài một chiếc kẹp tóc mỗi ngày khi còn là một cô bé. |
| Phủ định |
They didn't use to sell barrettes at this store.
|
Họ đã không từng bán kẹp tóc ở cửa hàng này. |
| Nghi vấn |
Did you use to collect barrettes as a hobby?
|
Bạn đã từng sưu tập kẹp tóc như một sở thích phải không? |