(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ clasp
B2

clasp

Noun

Nghĩa tiếng Việt

móc cài cái kẹp ôm chặt siết chặt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Clasp'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thiết bị có các bộ phận lồng vào nhau dùng để buộc chặt một vật gì đó; sự ôm chặt.

Definition (English Meaning)

A device with interlocking parts used for fastening something; a tight grasp.

Ví dụ Thực tế với 'Clasp'

  • "The necklace had a delicate clasp."

    "Cái vòng cổ có một cái móc cài tinh tế."

  • "He clasped the child tightly in his arms."

    "Anh ấy ôm chặt đứa bé vào lòng."

  • "The box was secured with a metal clasp."

    "Cái hộp được cố định bằng một cái móc kim loại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Clasp'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cái móc, cái kẹp, sự ôm chặt
  • Verb: móc, kẹp, ôm chặt
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fasten(buộc chặt)
grip(nắm chặt)
embrace(ôm)

Trái nghĩa (Antonyms)

release(thả ra)
unfasten(tháo ra)

Từ liên quan (Related Words)

brooch(trâm cài)
buckle(khóa (thắt lưng))

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Clasp'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ một vật dùng để giữ hai hoặc nhiều vật lại với nhau, hoặc hành động ôm ghì chặt ai đó. Khác với 'clip' (cái kẹp giấy, đoạn phim ngắn) thường nhỏ hơn và đơn giản hơn, 'clasp' thường chắc chắn hơn và có cơ chế khóa phức tạp hơn. Khác với 'hug' (cái ôm), 'clasp' có thể mang ý nghĩa siết chặt, có thể vì lo sợ hoặc bảo vệ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on around

Clasp on: ám chỉ việc cài, gắn một vật gì đó bằng cái móc/kẹp. Clasp around: ám chỉ việc ôm chặt quanh một vật/người nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Clasp'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She clasped the necklace tightly around her neck.
Cô ấy ôm chặt chiếc vòng cổ quanh cổ.
Phủ định
He didn't clasp the box securely.
Anh ấy đã không kẹp chặt chiếc hộp một cách an toàn.
Nghi vấn
Did she always clasp her hands nervously?
Cô ấy có luôn đan tay vào nhau một cách lo lắng không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She clasped her hands together nervously.
Cô ấy lo lắng siết chặt hai tay vào nhau.
Phủ định
He didn't clasp the necklace properly, and it fell off.
Anh ấy không cài vòng cổ đúng cách, và nó đã rơi ra.
Nghi vấn
Did you clasp the bracelet securely?
Bạn đã cài vòng tay chắc chắn chưa?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She clasps her hands together when she's nervous.
Cô ấy đan chặt tay vào nhau khi cô ấy lo lắng.
Phủ định
They do not clasp each other's hands in public.
Họ không nắm chặt tay nhau ở nơi công cộng.
Nghi vấn
Does he clasp the necklace around her neck?
Anh ấy có móc cái vòng cổ quanh cổ cô ấy không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will clasp her hands together when she feels nervous.
Cô ấy sẽ đan tay vào nhau khi cảm thấy lo lắng.
Phủ định
They are not going to clasp the necklace around her neck until the ceremony begins.
Họ sẽ không cài chiếc vòng cổ quanh cổ cô ấy cho đến khi buổi lễ bắt đầu.
Nghi vấn
Will you clasp this document in the file?
Bạn sẽ kẹp tài liệu này vào hồ sơ chứ?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was clasping her purse tightly as she walked through the crowded market.
Cô ấy đang ôm chặt ví khi đi qua khu chợ đông đúc.
Phủ định
He wasn't clasping the rope properly, which made the climb difficult.
Anh ấy đã không móc dây đúng cách, điều này khiến việc leo trèo trở nên khó khăn.
Nghi vấn
Were they clasping hands when they heard the good news?
Có phải họ đang nắm chặt tay nhau khi nghe tin tốt không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She clasped her hands tightly together when she heard the news.
Cô ấy ôm chặt hai tay vào nhau khi nghe tin.
Phủ định
He didn't clasp the necklace around her neck.
Anh ấy đã không móc chiếc vòng cổ quanh cổ cô ấy.
Nghi vấn
Did you clasp the two pieces of wood together?
Bạn có kẹp hai mảnh gỗ lại với nhau không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)