clasp
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Clasp'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thiết bị có các bộ phận lồng vào nhau dùng để buộc chặt một vật gì đó; sự ôm chặt.
Definition (English Meaning)
A device with interlocking parts used for fastening something; a tight grasp.
Ví dụ Thực tế với 'Clasp'
-
"The necklace had a delicate clasp."
"Cái vòng cổ có một cái móc cài tinh tế."
-
"He clasped the child tightly in his arms."
"Anh ấy ôm chặt đứa bé vào lòng."
-
"The box was secured with a metal clasp."
"Cái hộp được cố định bằng một cái móc kim loại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Clasp'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cái móc, cái kẹp, sự ôm chặt
- Verb: móc, kẹp, ôm chặt
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Clasp'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ một vật dùng để giữ hai hoặc nhiều vật lại với nhau, hoặc hành động ôm ghì chặt ai đó. Khác với 'clip' (cái kẹp giấy, đoạn phim ngắn) thường nhỏ hơn và đơn giản hơn, 'clasp' thường chắc chắn hơn và có cơ chế khóa phức tạp hơn. Khác với 'hug' (cái ôm), 'clasp' có thể mang ý nghĩa siết chặt, có thể vì lo sợ hoặc bảo vệ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Clasp on: ám chỉ việc cài, gắn một vật gì đó bằng cái móc/kẹp. Clasp around: ám chỉ việc ôm chặt quanh một vật/người nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Clasp'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She clasped the necklace tightly around her neck.
|
Cô ấy ôm chặt chiếc vòng cổ quanh cổ. |
| Phủ định |
He didn't clasp the box securely.
|
Anh ấy đã không kẹp chặt chiếc hộp một cách an toàn. |
| Nghi vấn |
Did she always clasp her hands nervously?
|
Cô ấy có luôn đan tay vào nhau một cách lo lắng không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She clasped her hands together nervously.
|
Cô ấy lo lắng siết chặt hai tay vào nhau. |
| Phủ định |
He didn't clasp the necklace properly, and it fell off.
|
Anh ấy không cài vòng cổ đúng cách, và nó đã rơi ra. |
| Nghi vấn |
Did you clasp the bracelet securely?
|
Bạn đã cài vòng tay chắc chắn chưa? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She clasps her hands together when she's nervous.
|
Cô ấy đan chặt tay vào nhau khi cô ấy lo lắng. |
| Phủ định |
They do not clasp each other's hands in public.
|
Họ không nắm chặt tay nhau ở nơi công cộng. |
| Nghi vấn |
Does he clasp the necklace around her neck?
|
Anh ấy có móc cái vòng cổ quanh cổ cô ấy không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will clasp her hands together when she feels nervous.
|
Cô ấy sẽ đan tay vào nhau khi cảm thấy lo lắng. |
| Phủ định |
They are not going to clasp the necklace around her neck until the ceremony begins.
|
Họ sẽ không cài chiếc vòng cổ quanh cổ cô ấy cho đến khi buổi lễ bắt đầu. |
| Nghi vấn |
Will you clasp this document in the file?
|
Bạn sẽ kẹp tài liệu này vào hồ sơ chứ? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was clasping her purse tightly as she walked through the crowded market.
|
Cô ấy đang ôm chặt ví khi đi qua khu chợ đông đúc. |
| Phủ định |
He wasn't clasping the rope properly, which made the climb difficult.
|
Anh ấy đã không móc dây đúng cách, điều này khiến việc leo trèo trở nên khó khăn. |
| Nghi vấn |
Were they clasping hands when they heard the good news?
|
Có phải họ đang nắm chặt tay nhau khi nghe tin tốt không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She clasped her hands tightly together when she heard the news.
|
Cô ấy ôm chặt hai tay vào nhau khi nghe tin. |
| Phủ định |
He didn't clasp the necklace around her neck.
|
Anh ấy đã không móc chiếc vòng cổ quanh cổ cô ấy. |
| Nghi vấn |
Did you clasp the two pieces of wood together?
|
Bạn có kẹp hai mảnh gỗ lại với nhau không? |