(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ holding
B1

holding

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự nắm giữ quyền sở hữu lượng cổ phần đất đai tài sản
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Holding'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một số lượng cổ phiếu hoặc tài sản khác thuộc sở hữu của một cá nhân hoặc tổ chức cụ thể.

Definition (English Meaning)

An amount of a stock or other asset owned by a particular person or organization.

Ví dụ Thực tế với 'Holding'

  • "The company announced a significant holding in its competitor."

    "Công ty đã công bố một lượng cổ phần đáng kể trong đối thủ cạnh tranh của mình."

  • "The company has a significant holding in the oil industry."

    "Công ty có một lượng tài sản đáng kể trong ngành công nghiệp dầu mỏ."

  • "He lost his holding on the rope and fell."

    "Anh ấy tuột tay khỏi sợi dây và ngã."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Holding'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: holding
  • Verb: hold
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Holding'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng trong ngữ cảnh tài chính và đầu tư để chỉ số lượng tài sản (ví dụ: cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản) mà một người hoặc tổ chức đang nắm giữ. Khác với 'possession' mang nghĩa sở hữu chung chung hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

holding in (something): Chỉ việc sở hữu một cái gì đó trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'a holding in technology stocks'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Holding'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is holding a baby in her arms.
Cô ấy đang ôm một đứa bé trên tay.
Phủ định
They are not holding any grudges against each other.
Họ không hề oán giận nhau.
Nghi vấn
Are you holding onto hope that things will get better?
Bạn có đang giữ hy vọng rằng mọi thứ sẽ tốt hơn không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is holding the baby carefully, isn't he?
Anh ấy đang bế em bé rất cẩn thận, phải không?
Phủ định
They weren't holding any grudges, were they?
Họ không hề giữ bất kỳ mối hận thù nào, phải không?
Nghi vấn
The holding company will invest in the new venture, won't it?
Công ty holding sẽ đầu tư vào liên doanh mới, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)