barrier
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Barrier'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hàng rào hoặc vật cản khác ngăn chặn sự di chuyển hoặc tiếp cận.
Definition (English Meaning)
A fence or other obstacle that prevents movement or access.
Ví dụ Thực tế với 'Barrier'
-
"The crowd had to stand behind barriers."
"Đám đông phải đứng sau hàng rào."
-
"Language can be a barrier to understanding."
"Ngôn ngữ có thể là một rào cản đối với sự hiểu biết."
-
"They broke through the sound barrier."
"Họ đã vượt qua bức tường âm thanh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Barrier'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Barrier'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'barrier' thường được dùng để chỉ những vật cản có tính chất vật lý, nhưng cũng có thể được dùng để chỉ những rào cản mang tính trừu tượng như rào cản ngôn ngữ, văn hóa, kinh tế, hoặc xã hội. So với 'obstacle', 'barrier' mang tính ngăn chặn mạnh mẽ hơn, khó vượt qua hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'barrier to': Rào cản đối với cái gì đó. Ví dụ: 'a barrier to entry'. 'barrier against': Hàng rào chống lại cái gì đó (ít phổ biến hơn). 'barrier between': Rào cản giữa hai đối tượng, quốc gia, nhóm người.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Barrier'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.