(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ barrier
B2

barrier

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

rào cản hàng rào chướng ngại vật bức tường (nghĩa bóng)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Barrier'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hàng rào hoặc vật cản khác ngăn chặn sự di chuyển hoặc tiếp cận.

Definition (English Meaning)

A fence or other obstacle that prevents movement or access.

Ví dụ Thực tế với 'Barrier'

  • "The crowd had to stand behind barriers."

    "Đám đông phải đứng sau hàng rào."

  • "Language can be a barrier to understanding."

    "Ngôn ngữ có thể là một rào cản đối với sự hiểu biết."

  • "They broke through the sound barrier."

    "Họ đã vượt qua bức tường âm thanh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Barrier'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

advantage(lợi thế)
benefit(lợi ích)
aid(sự giúp đỡ)

Từ liên quan (Related Words)

border(biên giới)
wall(bức tường)
fence(hàng rào)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Chính trị Xã hội Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Barrier'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'barrier' thường được dùng để chỉ những vật cản có tính chất vật lý, nhưng cũng có thể được dùng để chỉ những rào cản mang tính trừu tượng như rào cản ngôn ngữ, văn hóa, kinh tế, hoặc xã hội. So với 'obstacle', 'barrier' mang tính ngăn chặn mạnh mẽ hơn, khó vượt qua hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to against between

'barrier to': Rào cản đối với cái gì đó. Ví dụ: 'a barrier to entry'. 'barrier against': Hàng rào chống lại cái gì đó (ít phổ biến hơn). 'barrier between': Rào cản giữa hai đối tượng, quốc gia, nhóm người.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Barrier'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)