(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hindrance
C1

hindrance

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự cản trở trở ngại vật cản gây trở ngại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hindrance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một vật cản, sự cản trở, sự gây trở ngại, hoặc một điều gì đó làm chậm trễ tiến trình.

Definition (English Meaning)

A thing that provides resistance, delay, or obstruction to something or someone.

Ví dụ Thực tế với 'Hindrance'

  • "The high cost of borrowing has been a major hindrance to economic recovery."

    "Chi phí vay mượn cao là một trở ngại lớn cho sự phục hồi kinh tế."

  • "Lack of funding is a major hindrance to the project's success."

    "Thiếu kinh phí là một trở ngại lớn cho sự thành công của dự án."

  • "Bureaucracy can be a hindrance to innovation."

    "Quan liêu có thể là một trở ngại cho sự đổi mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hindrance'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hindrance
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

obstacle(vật cản, trở ngại)
impediment(sự cản trở, sự trở ngại)
obstruction(sự tắc nghẽn, sự cản trở)
barrier(rào cản)

Trái nghĩa (Antonyms)

assistance(sự giúp đỡ)
aid(sự viện trợ, sự giúp đỡ)
help(sự giúp đỡ)

Từ liên quan (Related Words)

constraint(sự hạn chế) deterrent(yếu tố ngăn cản)
handicap(sự bất lợi, khuyết tật)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Hindrance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'hindrance' thường được dùng để chỉ những vật cản hoặc yếu tố gây khó khăn, chậm trễ cho sự tiến triển của một việc gì đó. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với 'obstacle' (vật cản) và 'barrier' (rào cản), thường liên quan đến các vấn đề trừu tượng hơn là vật chất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to in

'Hindrance to' được sử dụng khi nói về điều gì đó cản trở một mục tiêu hoặc quá trình cụ thể. Ví dụ: 'The rain was a hindrance to our plans'. 'Hindrance in' được sử dụng khi nói về việc có một sự cản trở trong một lĩnh vực hoặc hoạt động nào đó. Ví dụ: 'There were many hindrances in the project'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hindrance'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had anticipated the hindrance, he would have completed the project on time.
Nếu anh ấy đã lường trước được trở ngại, anh ấy đã có thể hoàn thành dự án đúng thời hạn.
Phủ định
If the heavy rain hadn't been such a hindrance, we would not have had to postpone the outdoor concert.
Nếu trời mưa lớn không phải là một trở ngại lớn, chúng tôi đã không phải hoãn buổi hòa nhạc ngoài trời.
Nghi vấn
Would she have succeeded in the competition if the language barrier hadn't been a hindrance?
Liệu cô ấy có thành công trong cuộc thi nếu rào cản ngôn ngữ không phải là một trở ngại?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The heavy traffic was a significant hindrance to our progress.
Giao thông đông đúc là một trở ngại đáng kể cho sự tiến bộ của chúng tôi.
Phủ định
Lack of experience is not always a hindrance to success.
Thiếu kinh nghiệm không phải lúc nào cũng là một trở ngại cho thành công.
Nghi vấn
Was the unexpected delay a hindrance to your plans?
Sự chậm trễ bất ngờ có phải là một trở ngại cho kế hoạch của bạn không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the new regulations are implemented, we will have considered the potential hindrance they pose to small businesses.
Đến thời điểm các quy định mới được thực thi, chúng ta sẽ đã xem xét những cản trở tiềm tàng mà chúng gây ra cho các doanh nghiệp nhỏ.
Phủ định
By next year, the lack of funding won't have been a hindrance to the project's completion, as new investors will have come forward.
Đến năm sau, việc thiếu vốn sẽ không còn là trở ngại cho việc hoàn thành dự án, vì các nhà đầu tư mới sẽ xuất hiện.
Nghi vấn
Will the unexpected technical difficulties have been a hindrance to the team's progress by the end of the week?
Liệu những khó khăn kỹ thuật bất ngờ có gây trở ngại cho tiến độ của nhóm vào cuối tuần này không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's hindrance to innovation was a lack of funding.
Sự cản trở đổi mới của công ty là do thiếu vốn.
Phủ định
The project's hindrance wasn't John's fault; it was due to unforeseen circumstances.
Sự cản trở dự án không phải lỗi của John; nó là do những tình huống không lường trước được.
Nghi vấn
Was the team's hindrance the manager's lack of experience?
Có phải sự cản trở của đội là do người quản lý thiếu kinh nghiệm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)