hindrance
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hindrance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vật cản, sự cản trở, sự gây trở ngại, hoặc một điều gì đó làm chậm trễ tiến trình.
Definition (English Meaning)
A thing that provides resistance, delay, or obstruction to something or someone.
Ví dụ Thực tế với 'Hindrance'
-
"The high cost of borrowing has been a major hindrance to economic recovery."
"Chi phí vay mượn cao là một trở ngại lớn cho sự phục hồi kinh tế."
-
"Lack of funding is a major hindrance to the project's success."
"Thiếu kinh phí là một trở ngại lớn cho sự thành công của dự án."
-
"Bureaucracy can be a hindrance to innovation."
"Quan liêu có thể là một trở ngại cho sự đổi mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hindrance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hindrance
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hindrance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'hindrance' thường được dùng để chỉ những vật cản hoặc yếu tố gây khó khăn, chậm trễ cho sự tiến triển của một việc gì đó. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với 'obstacle' (vật cản) và 'barrier' (rào cản), thường liên quan đến các vấn đề trừu tượng hơn là vật chất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Hindrance to' được sử dụng khi nói về điều gì đó cản trở một mục tiêu hoặc quá trình cụ thể. Ví dụ: 'The rain was a hindrance to our plans'. 'Hindrance in' được sử dụng khi nói về việc có một sự cản trở trong một lĩnh vực hoặc hoạt động nào đó. Ví dụ: 'There were many hindrances in the project'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hindrance'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had anticipated the hindrance, he would have completed the project on time.
|
Nếu anh ấy đã lường trước được trở ngại, anh ấy đã có thể hoàn thành dự án đúng thời hạn. |
| Phủ định |
If the heavy rain hadn't been such a hindrance, we would not have had to postpone the outdoor concert.
|
Nếu trời mưa lớn không phải là một trở ngại lớn, chúng tôi đã không phải hoãn buổi hòa nhạc ngoài trời. |
| Nghi vấn |
Would she have succeeded in the competition if the language barrier hadn't been a hindrance?
|
Liệu cô ấy có thành công trong cuộc thi nếu rào cản ngôn ngữ không phải là một trở ngại? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The heavy traffic was a significant hindrance to our progress.
|
Giao thông đông đúc là một trở ngại đáng kể cho sự tiến bộ của chúng tôi. |
| Phủ định |
Lack of experience is not always a hindrance to success.
|
Thiếu kinh nghiệm không phải lúc nào cũng là một trở ngại cho thành công. |
| Nghi vấn |
Was the unexpected delay a hindrance to your plans?
|
Sự chậm trễ bất ngờ có phải là một trở ngại cho kế hoạch của bạn không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new regulations are implemented, we will have considered the potential hindrance they pose to small businesses.
|
Đến thời điểm các quy định mới được thực thi, chúng ta sẽ đã xem xét những cản trở tiềm tàng mà chúng gây ra cho các doanh nghiệp nhỏ. |
| Phủ định |
By next year, the lack of funding won't have been a hindrance to the project's completion, as new investors will have come forward.
|
Đến năm sau, việc thiếu vốn sẽ không còn là trở ngại cho việc hoàn thành dự án, vì các nhà đầu tư mới sẽ xuất hiện. |
| Nghi vấn |
Will the unexpected technical difficulties have been a hindrance to the team's progress by the end of the week?
|
Liệu những khó khăn kỹ thuật bất ngờ có gây trở ngại cho tiến độ của nhóm vào cuối tuần này không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's hindrance to innovation was a lack of funding.
|
Sự cản trở đổi mới của công ty là do thiếu vốn. |
| Phủ định |
The project's hindrance wasn't John's fault; it was due to unforeseen circumstances.
|
Sự cản trở dự án không phải lỗi của John; nó là do những tình huống không lường trước được. |
| Nghi vấn |
Was the team's hindrance the manager's lack of experience?
|
Có phải sự cản trở của đội là do người quản lý thiếu kinh nghiệm không? |