impediment
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impediment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sự cản trở hoặc vật cản trong việc thực hiện điều gì đó.
Definition (English Meaning)
A hindrance or obstruction in doing something.
Ví dụ Thực tế với 'Impediment'
-
"His lack of education was a major impediment to his career advancement."
"Việc thiếu học vấn là một trở ngại lớn cho sự thăng tiến trong sự nghiệp của anh ấy."
-
"The new regulations created an impediment to foreign investment."
"Các quy định mới đã tạo ra một trở ngại cho đầu tư nước ngoài."
-
"A speech impediment can be overcome with therapy."
"Tật nói có thể được khắc phục bằng liệu pháp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Impediment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: impediment
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Impediment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'impediment' thường mang sắc thái trang trọng và chính thức hơn so với các từ như 'obstacle' hay 'hindrance'. Nó thường được sử dụng để chỉ những trở ngại mang tính hệ thống, pháp lý, hoặc có tính chất ngăn cản sự tiến bộ, phát triển một cách nghiêm trọng. Khác với 'obstacle', có thể vượt qua bằng nỗ lực, 'impediment' có thể khó khăn hơn để loại bỏ, đôi khi đòi hỏi những thay đổi lớn về chính sách hoặc quy trình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Impediment to' thường được sử dụng để chỉ ra điều gì đó đang cản trở một mục tiêu hoặc quá trình cụ thể. Ví dụ: 'Lack of funding is a major impediment to research.' ('Thiếu kinh phí là một trở ngại lớn cho nghiên cứu.') 'Impediment in' thường liên quan đến một lĩnh vực cụ thể hoặc khả năng cụ thể. Ví dụ: 'He has a speech impediment.' ('Anh ấy bị tật nói.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Impediment'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although he had an impediment in his speech, he became a successful public speaker.
|
Mặc dù anh ấy có một tật nói, anh ấy đã trở thành một diễn giả trước công chúng thành công. |
| Phủ định |
Even though she faced an impediment in her career path, she did not give up pursuing her dreams.
|
Mặc dù cô ấy đối mặt với một trở ngại trong sự nghiệp, cô ấy đã không từ bỏ việc theo đuổi ước mơ của mình. |
| Nghi vấn |
Because he has an impediment, is it more difficult for him to communicate?
|
Bởi vì anh ấy có một trở ngại, có phải việc giao tiếp trở nên khó khăn hơn với anh ấy không? |
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That his stutter was an impediment to public speaking was obvious.
|
Việc anh ấy nói lắp là một trở ngại cho việc diễn thuyết trước công chúng là điều hiển nhiên. |
| Phủ định |
That a lack of funding wasn't an impediment to their success is surprising.
|
Việc thiếu kinh phí không phải là trở ngại cho thành công của họ thật đáng ngạc nhiên. |
| Nghi vấn |
Whether his injury is an impediment to his performance remains to be seen.
|
Liệu chấn thương của anh ấy có phải là một trở ngại cho màn trình diễn của anh ấy hay không vẫn còn phải xem. |
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The negotiation, which faced a significant impediment that delayed the agreement, eventually succeeded.
|
Cuộc đàm phán, vốn phải đối mặt với một trở ngại đáng kể làm trì hoãn thỏa thuận, cuối cùng đã thành công. |
| Phủ định |
The project, which has no impediment that could derail its progress, is expected to be completed on time.
|
Dự án, vốn không có trở ngại nào có thể làm chệch hướng tiến độ, dự kiến sẽ hoàn thành đúng thời hạn. |
| Nghi vấn |
Is this the impediment that you think will prevent us from reaching our goal?
|
Đây có phải là trở ngại mà bạn nghĩ sẽ ngăn chúng ta đạt được mục tiêu không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His lack of experience was a significant impediment to his promotion.
|
Việc thiếu kinh nghiệm của anh ấy là một trở ngại đáng kể cho việc thăng chức của anh ấy. |
| Phủ định |
Her poor eyesight isn't an impediment to her artistic talent.
|
Thị lực kém của cô ấy không phải là một trở ngại cho tài năng nghệ thuật của cô ấy. |
| Nghi vấn |
Is the language barrier an impediment to effective communication?
|
Rào cản ngôn ngữ có phải là một trở ngại cho giao tiếp hiệu quả không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the athlete overcomes his impediment, he will win the race.
|
Nếu vận động viên vượt qua được trở ngại của mình, anh ấy sẽ thắng cuộc đua. |
| Phủ định |
If there is no impediment to the project, the construction will be completed on time.
|
Nếu không có trở ngại nào cho dự án, công trình sẽ được hoàn thành đúng thời hạn. |
| Nghi vấn |
Will the deal proceed if there is any impediment?
|
Thương vụ có tiếp tục diễn ra không nếu có bất kỳ trở ngại nào? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had trained harder, the speech impediment wouldn't be an impediment to my success now.
|
Nếu tôi đã luyện tập chăm chỉ hơn, tật nói lắp đã không còn là trở ngại cho thành công của tôi bây giờ. |
| Phủ định |
If she weren't so shy, her speech impediment wouldn't have impeded her chances of becoming a singer.
|
Nếu cô ấy không quá nhút nhát, tật nói lắp của cô ấy đã không cản trở cơ hội trở thành ca sĩ của cô ấy. |
| Nghi vấn |
If he had received proper therapy, would his impediment be as noticeable as it is today?
|
Nếu anh ấy đã được điều trị đúng cách, tật nói của anh ấy có còn dễ nhận thấy như ngày hôm nay không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He believes that his shyness is an impediment to making new friends.
|
Anh ấy tin rằng sự nhút nhát của mình là một trở ngại để kết bạn mới. |
| Phủ định |
She does not consider her accent an impediment to effective communication.
|
Cô ấy không coi giọng nói của mình là một trở ngại cho giao tiếp hiệu quả. |
| Nghi vấn |
Does he think his lack of experience is an impediment to getting the job?
|
Anh ấy có nghĩ rằng việc thiếu kinh nghiệm là một trở ngại để có được công việc không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He used to consider his shyness an impediment to success.
|
Anh ấy từng coi sự nhút nhát của mình là một trở ngại cho thành công. |
| Phủ định |
She didn't use to see her accent as an impediment to her career.
|
Cô ấy đã không từng xem giọng nói của mình là một trở ngại cho sự nghiệp của mình. |
| Nghi vấn |
Did you use to think that lack of experience was an impediment to getting the job?
|
Bạn đã từng nghĩ rằng thiếu kinh nghiệm là một trở ngại để có được công việc này phải không? |