(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ baryon
C2

baryon

noun

Nghĩa tiếng Việt

baryon hạt baryon
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Baryon'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hạt hạ nguyên tử phức hợp được cấu tạo từ ba quark.

Definition (English Meaning)

A composite subatomic particle made up of three quarks.

Ví dụ Thực tế với 'Baryon'

  • "Protons and neutrons are examples of baryons."

    "Proton và neutron là những ví dụ về baryon."

  • "Baryon number is conserved in all known interactions."

    "Số baryon được bảo toàn trong tất cả các tương tác đã biết."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Baryon'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: baryon
  • Adjective: baryonic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

hadron(hadron (một loại hạt tổ hợp))
quark(quark (một hạt cơ bản))
fermion(fermion (một loại hạt tuân theo thống kê Fermi-Dirac))
proton(proton (một baryon mang điện tích dương))
neutron(neutron (một baryon trung hòa về điện))
meson(meson (một hadron bao gồm một quark và một antiquark))

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý hạt

Ghi chú Cách dùng 'Baryon'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Baryon là một loại hadron, và nó là một fermion. Các baryon phổ biến nhất là proton và neutron, là thành phần chính của vật chất thông thường. Các baryon khác nặng hơn và không ổn định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Baryon'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)