baryon
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Baryon'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hạt hạ nguyên tử phức hợp được cấu tạo từ ba quark.
Definition (English Meaning)
A composite subatomic particle made up of three quarks.
Ví dụ Thực tế với 'Baryon'
-
"Protons and neutrons are examples of baryons."
"Proton và neutron là những ví dụ về baryon."
-
"Baryon number is conserved in all known interactions."
"Số baryon được bảo toàn trong tất cả các tương tác đã biết."
Từ loại & Từ liên quan của 'Baryon'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: baryon
- Adjective: baryonic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Baryon'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Baryon là một loại hadron, và nó là một fermion. Các baryon phổ biến nhất là proton và neutron, là thành phần chính của vật chất thông thường. Các baryon khác nặng hơn và không ổn định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Baryon'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.