neutron
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Neutron'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hạt hạ nguyên tử có khối lượng gần bằng proton nhưng không mang điện tích, có mặt trong hạt nhân của các nguyên tử trừ nguyên tử hydro thông thường.
Definition (English Meaning)
A subatomic particle of about the same mass as a proton but without an electric charge, present in the nuclei of atoms except those of ordinary hydrogen.
Ví dụ Thực tế với 'Neutron'
-
"The nucleus of a carbon atom contains six protons and six neutrons."
"Hạt nhân của một nguyên tử carbon chứa sáu proton và sáu neutron."
-
"Neutron stars are incredibly dense objects."
"Sao neutron là những vật thể có mật độ cực kỳ lớn."
-
"Bombarding uranium with neutrons can cause nuclear fission."
"Bắn phá uranium bằng neutron có thể gây ra phản ứng phân hạch hạt nhân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Neutron'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: neutron
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Neutron'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Neutron là một trong hai loại hạt (cùng với proton) tạo thành hạt nhân nguyên tử. Sự khác biệt chính với proton là neutron không mang điện tích, trong khi proton mang điện tích dương. Số lượng neutron trong hạt nhân xác định đồng vị của một nguyên tố.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ thường được dùng khi neutron nằm trong cấu trúc lớn hơn, ví dụ như 'neutron in the nucleus'. ‘Of’ thường được dùng để chỉ thành phần cấu tạo, ví dụ như 'neutron of an atom'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Neutron'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The atom contains a neutron.
|
Nguyên tử chứa một neutron. |
| Phủ định |
Never have scientists observed a neutron behaving in this unexpected manner.
|
Chưa bao giờ các nhà khoa học quan sát một neutron cư xử theo cách bất ngờ này. |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
A neutron has no electric charge, does it?
|
Một neutron không có điện tích, đúng không? |
| Phủ định |
Neutrons aren't affected by electric fields, are they?
|
Các neutron không bị ảnh hưởng bởi điện trường, đúng không? |
| Nghi vấn |
The neutron was discovered by James Chadwick, wasn't it?
|
Neutron được phát hiện bởi James Chadwick, đúng không? |