(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ neutron
C1

neutron

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nơtron
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Neutron'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hạt hạ nguyên tử có khối lượng gần bằng proton nhưng không mang điện tích, có mặt trong hạt nhân của các nguyên tử trừ nguyên tử hydro thông thường.

Definition (English Meaning)

A subatomic particle of about the same mass as a proton but without an electric charge, present in the nuclei of atoms except those of ordinary hydrogen.

Ví dụ Thực tế với 'Neutron'

  • "The nucleus of a carbon atom contains six protons and six neutrons."

    "Hạt nhân của một nguyên tử carbon chứa sáu proton và sáu neutron."

  • "Neutron stars are incredibly dense objects."

    "Sao neutron là những vật thể có mật độ cực kỳ lớn."

  • "Bombarding uranium with neutrons can cause nuclear fission."

    "Bắn phá uranium bằng neutron có thể gây ra phản ứng phân hạch hạt nhân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Neutron'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: neutron
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

proton(proton) electron(electron)
nucleus(hạt nhân)
atom(nguyên tử)
fission(phân hạch)
fusion(hợp hạch)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý hạt nhân

Ghi chú Cách dùng 'Neutron'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Neutron là một trong hai loại hạt (cùng với proton) tạo thành hạt nhân nguyên tử. Sự khác biệt chính với proton là neutron không mang điện tích, trong khi proton mang điện tích dương. Số lượng neutron trong hạt nhân xác định đồng vị của một nguyên tố.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘In’ thường được dùng khi neutron nằm trong cấu trúc lớn hơn, ví dụ như 'neutron in the nucleus'. ‘Of’ thường được dùng để chỉ thành phần cấu tạo, ví dụ như 'neutron of an atom'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Neutron'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The atom contains a neutron.
Nguyên tử chứa một neutron.
Phủ định
Never have scientists observed a neutron behaving in this unexpected manner.
Chưa bao giờ các nhà khoa học quan sát một neutron cư xử theo cách bất ngờ này.

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
A neutron has no electric charge, does it?
Một neutron không có điện tích, đúng không?
Phủ định
Neutrons aren't affected by electric fields, are they?
Các neutron không bị ảnh hưởng bởi điện trường, đúng không?
Nghi vấn
The neutron was discovered by James Chadwick, wasn't it?
Neutron được phát hiện bởi James Chadwick, đúng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)