proton
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Proton'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hạt hạ nguyên tử bền, tồn tại trong tất cả các hạt nhân nguyên tử, mang điện tích dương có độ lớn bằng điện tích của một electron, nhưng trái dấu.
Definition (English Meaning)
A stable subatomic particle occurring in all atomic nuclei, with a positive electric charge equal in magnitude to that of an electron, but of opposite sign.
Ví dụ Thực tế với 'Proton'
-
"The number of protons in the nucleus determines the atomic number of an element."
"Số lượng proton trong hạt nhân quyết định số nguyên tử của một nguyên tố."
-
"Proton therapy is a type of radiation therapy that uses protons to treat cancer."
"Liệu pháp proton là một loại xạ trị sử dụng proton để điều trị ung thư."
-
"The mass of a proton is approximately 1 atomic mass unit."
"Khối lượng của một proton xấp xỉ 1 đơn vị khối lượng nguyên tử."
Từ loại & Từ liên quan của 'Proton'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: proton
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Proton'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Proton là một trong những thành phần chính cấu tạo nên vật chất. Nó khác với các hạt khác như neutron (không mang điện) và electron (mang điện âm). Proton quyết định nguyên tố hóa học của một nguyên tử (số proton trong hạt nhân là số nguyên tử).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* 'Proton of an atom': đề cập đến proton là một thành phần của một nguyên tử. * 'Proton in the nucleus': đề cập đến vị trí của proton bên trong hạt nhân.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Proton'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That a proton carries a positive charge is a fundamental concept in chemistry.
|
Việc một proton mang điện tích dương là một khái niệm cơ bản trong hóa học. |
| Phủ định |
It is not true that every atom contains only one proton.
|
Không đúng là mọi nguyên tử chỉ chứa một proton. |
| Nghi vấn |
Do scientists know whether a proton is truly indivisible?
|
Các nhà khoa học có biết liệu một proton có thực sự không thể phân chia được không? |
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The atom, which contains a proton, is the basic building block of matter.
|
Nguyên tử, cái mà chứa một proton, là khối xây dựng cơ bản của vật chất. |
| Phủ định |
The neutron, which does not have the same charge as a proton, is neutral.
|
Neutron, cái mà không có cùng điện tích với proton, thì trung hòa. |
| Nghi vấn |
Is the proton, which contributes to the atom's mass, located in the nucleus?
|
Proton, cái mà đóng góp vào khối lượng của nguyên tử, có nằm trong hạt nhân không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The proton has a positive charge, doesn't it?
|
Proton có điện tích dương, đúng không? |
| Phủ định |
The proton isn't a neutral particle, is it?
|
Proton không phải là một hạt trung hòa, phải không? |
| Nghi vấn |
A proton is in the nucleus of an atom, isn't it?
|
Một proton nằm trong hạt nhân của một nguyên tử, đúng không? |