(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ proton
C1

proton

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

prôton
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Proton'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hạt hạ nguyên tử bền, tồn tại trong tất cả các hạt nhân nguyên tử, mang điện tích dương có độ lớn bằng điện tích của một electron, nhưng trái dấu.

Definition (English Meaning)

A stable subatomic particle occurring in all atomic nuclei, with a positive electric charge equal in magnitude to that of an electron, but of opposite sign.

Ví dụ Thực tế với 'Proton'

  • "The number of protons in the nucleus determines the atomic number of an element."

    "Số lượng proton trong hạt nhân quyết định số nguyên tử của một nguyên tố."

  • "Proton therapy is a type of radiation therapy that uses protons to treat cancer."

    "Liệu pháp proton là một loại xạ trị sử dụng proton để điều trị ung thư."

  • "The mass of a proton is approximately 1 atomic mass unit."

    "Khối lượng của một proton xấp xỉ 1 đơn vị khối lượng nguyên tử."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Proton'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: proton
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

neutron(nơtron) electron(electron)
nucleus(hạt nhân)
atom(nguyên tử)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý hạt nhân

Ghi chú Cách dùng 'Proton'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Proton là một trong những thành phần chính cấu tạo nên vật chất. Nó khác với các hạt khác như neutron (không mang điện) và electron (mang điện âm). Proton quyết định nguyên tố hóa học của một nguyên tử (số proton trong hạt nhân là số nguyên tử).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

* 'Proton of an atom': đề cập đến proton là một thành phần của một nguyên tử. * 'Proton in the nucleus': đề cập đến vị trí của proton bên trong hạt nhân.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Proton'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That a proton carries a positive charge is a fundamental concept in chemistry.
Việc một proton mang điện tích dương là một khái niệm cơ bản trong hóa học.
Phủ định
It is not true that every atom contains only one proton.
Không đúng là mọi nguyên tử chỉ chứa một proton.
Nghi vấn
Do scientists know whether a proton is truly indivisible?
Các nhà khoa học có biết liệu một proton có thực sự không thể phân chia được không?

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The atom, which contains a proton, is the basic building block of matter.
Nguyên tử, cái mà chứa một proton, là khối xây dựng cơ bản của vật chất.
Phủ định
The neutron, which does not have the same charge as a proton, is neutral.
Neutron, cái mà không có cùng điện tích với proton, thì trung hòa.
Nghi vấn
Is the proton, which contributes to the atom's mass, located in the nucleus?
Proton, cái mà đóng góp vào khối lượng của nguyên tử, có nằm trong hạt nhân không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The proton has a positive charge, doesn't it?
Proton có điện tích dương, đúng không?
Phủ định
The proton isn't a neutral particle, is it?
Proton không phải là một hạt trung hòa, phải không?
Nghi vấn
A proton is in the nucleus of an atom, isn't it?
Một proton nằm trong hạt nhân của một nguyên tử, đúng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)