base-16
Danh từ, Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Base-16'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hệ đếm với cơ số là 16. Còn được gọi là hệ thập lục phân.
Definition (English Meaning)
A numeral system with a radix of 16. Also referred to as hexadecimal.
Ví dụ Thực tế với 'Base-16'
-
"The memory address is represented in base-16."
"Địa chỉ bộ nhớ được biểu diễn ở hệ thập lục phân."
-
"Base-16 is commonly used for representing colors in web development."
"Hệ thập lục phân thường được sử dụng để biểu diễn màu sắc trong phát triển web."
Từ loại & Từ liên quan của 'Base-16'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: base-16
- Adjective: base-16
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Base-16'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'base-16' và 'hexadecimal' (thập lục phân) thường được sử dụng thay thế cho nhau. 'Base-16' nhấn mạnh tính chất toán học cơ bản của hệ thống, trong khi 'hexadecimal' tập trung vào số lượng (hexa- = 6, deci- = 10). Trong thực tế, 'hexadecimal' phổ biến hơn trong lĩnh vực lập trình và công nghệ thông tin.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'in', nó thường diễn tả việc một giá trị được biểu diễn trong hệ thập lục phân (ví dụ: 'The color is represented in base-16'). 'To' dùng để chuyển đổi một giá trị sang hệ thập lục phân (ví dụ: 'Convert the decimal number to base-16'). 'Into' cũng được sử dụng tương tự như 'to' khi biến đổi giá trị (ví dụ: 'Convert the number into base-16').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Base-16'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.