(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ basilica
C1

basilica

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vương cung thánh đường thánh đường lớn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Basilica'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sảnh hoặc tòa nhà hình chữ nhật lớn với các hàng cột và một gian hình bán nguyệt, được sử dụng ở La Mã cổ đại làm tòa án luật hoặc cho các cuộc hội họp công cộng.

Definition (English Meaning)

A large oblong hall or building with colonnades and an apse, used in ancient Rome as a court of law or for public assemblies.

Ví dụ Thực tế với 'Basilica'

  • "The Basilica di San Pietro is one of the most famous basilicas in the world."

    "Vương cung thánh đường Thánh Phêrô là một trong những vương cung thánh đường nổi tiếng nhất trên thế giới."

  • "The basilica's architecture is a blend of Romanesque and Gothic styles."

    "Kiến trúc của vương cung thánh đường là sự pha trộn giữa phong cách Romanesque và Gothic."

  • "Many pilgrims visit the basilica each year."

    "Nhiều người hành hương đến thăm vương cung thánh đường mỗi năm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Basilica'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: basilica
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

church(nhà thờ)
cathedral(nhà thờ chính tòa)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

apse(gian hình bán nguyệt)
nave(gian giữa (của nhà thờ))
colonnade(hàng cột)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kiến trúc Tôn giáo Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Basilica'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Ban đầu, basilica là công trình công cộng ở La Mã cổ đại, sau đó được các Kitô hữu sử dụng làm nhà thờ. Kiến trúc của basilica thường có gian giữa (nave) cao hơn các gian bên, có hàng cột, và một apse (gian hình bán nguyệt) ở cuối. Cần phân biệt với 'cathedral' (nhà thờ chính tòa) là nhà thờ chính của một giáo phận, hoặc 'church' (nhà thờ) nói chung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Ví dụ: 'The basilica *in* Rome' (nói về vị trí), 'The architecture *of* the basilica' (nói về đặc điểm).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Basilica'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The tourists visited the basilica because it was renowned for its stunning architecture.
Du khách đã ghé thăm nhà thờ lớn bởi vì nó nổi tiếng với kiến trúc tuyệt đẹp.
Phủ định
Although the city boasted several historical sites, they didn't visit the basilica since their time was limited.
Mặc dù thành phố có nhiều di tích lịch sử, họ đã không ghé thăm nhà thờ lớn vì thời gian của họ có hạn.
Nghi vấn
Did they decide to restore the basilica after the earthquake damaged it severely?
Họ đã quyết định phục hồi nhà thờ lớn sau khi trận động đất gây thiệt hại nặng nề cho nó phải không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you visit Rome, you will be amazed by the beauty of the basilica.
Nếu bạn đến thăm Rome, bạn sẽ ngạc nhiên trước vẻ đẹp của vương cung thánh đường.
Phủ định
If the architect doesn't study the basilica's structure carefully, the restoration project won't be successful.
Nếu kiến trúc sư không nghiên cứu kỹ cấu trúc của vương cung thánh đường, dự án phục hồi sẽ không thành công.
Nghi vấn
Will the tourists be impressed if they see the basilica's magnificent dome?
Liệu khách du lịch có ấn tượng nếu họ nhìn thấy mái vòm tráng lệ của vương cung thánh đường không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The basilica is a popular tourist attraction in Rome.
Vương cung thánh đường là một điểm thu hút khách du lịch nổi tiếng ở Rome.
Phủ định
Isn't the basilica known for its impressive architecture?
Không phải vương cung thánh đường nổi tiếng với kiến trúc ấn tượng của nó sao?
Nghi vấn
Is that building the basilica?
Có phải tòa nhà đó là vương cung thánh đường không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)