(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ colonnade
C1

colonnade

noun

Nghĩa tiếng Việt

hàng cột dãy cột
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Colonnade'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hàng cột chống đỡ mái, một phần trên của tường (entablature), hoặc một dãy cuốn (arcade).

Definition (English Meaning)

A row of columns supporting a roof, an entablature, or arcade.

Ví dụ Thực tế với 'Colonnade'

  • "The museum's entrance features a grand colonnade."

    "Lối vào bảo tàng có một hàng cột lớn."

  • "The ancient temple was surrounded by a magnificent colonnade."

    "Ngôi đền cổ được bao quanh bởi một hàng cột tráng lệ."

  • "The architect designed the building with a colonnade to provide shade."

    "Kiến trúc sư thiết kế tòa nhà với một hàng cột để tạo bóng mát."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Colonnade'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: colonnade
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

entablature(phần trên của tường (nằm trên cột))
column(cột)
architecture(kiến trúc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kiến trúc

Ghi chú Cách dùng 'Colonnade'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'colonnade' thường được sử dụng để mô tả các cấu trúc kiến trúc trang trọng và đồ sộ, thường thấy ở các tòa nhà công cộng, đền thờ, hoặc biệt thự lớn. Nó nhấn mạnh tính liên tục và đều đặn của các cột, tạo nên một hành lang có mái che hoặc một không gian mở được xác định bởi các cột.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

along around

‘Along’ được dùng khi đề cập đến việc đi dọc theo hành lang cột. ‘Around’ được dùng khi hành lang cột bao quanh một khu vực nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Colonnade'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the sun shines brightly on the piazza, the colonnade casts a long shadow.
Nếu mặt trời chiếu sáng rực rỡ trên quảng trường, hàng cột tạo ra một bóng dài.
Phủ định
When the colonnade is not properly maintained, the columns don't stay in good condition.
Khi hàng cột không được bảo trì đúng cách, các cột không còn trong tình trạng tốt.
Nghi vấn
If there's an event in the square, does the colonnade provide shelter?
Nếu có một sự kiện ở quảng trường, hàng cột có cung cấp chỗ trú ẩn không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The colonnade of the ancient temple is breathtaking.
Hàng cột của ngôi đền cổ thật ngoạn mục.
Phủ định
The modern building does not have a colonnade.
Tòa nhà hiện đại không có hàng cột.
Nghi vấn
Does the museum feature a colonnade in its architecture?
Bảo tàng có hàng cột trong kiến trúc của nó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)