(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bask
B2

bask

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

tắm nắng sưởi nắng tận hưởng hưởng thụ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bask'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nằm hoặc thư giãn trong sự ấm áp hoặc ánh sáng dễ chịu.

Definition (English Meaning)

To lie or relax in pleasant warmth or light.

Ví dụ Thực tế với 'Bask'

  • "They basked in the sun on the beach."

    "Họ tắm nắng trên bãi biển."

  • "The cat basked in the warm glow of the fireplace."

    "Con mèo nằm sưởi mình trong ánh lửa ấm áp của lò sưởi."

  • "She basked in the attention of the crowd."

    "Cô ấy tận hưởng sự chú ý của đám đông."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bask'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: bask
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

revel(tận hưởng)
lounge(nằm dài thư giãn)
sunbathe(tắm nắng)

Trái nghĩa (Antonyms)

shiver(run rẩy)
freeze(đóng băng)

Từ liên quan (Related Words)

sun(mặt trời)
warmth(sự ấm áp)
beach(bãi biển)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Bask'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'bask' thường được dùng để diễn tả việc tận hưởng một cách thụ động sự ấm áp hoặc ánh sáng (ví dụ: ánh nắng mặt trời). Nó cũng có thể mang nghĩa bóng, ám chỉ việc tận hưởng sự chú ý, khen ngợi hoặc thành công. So sánh với 'sunbathe': 'sunbathe' cụ thể hơn, chỉ hành động tắm nắng có chủ ý, trong khi 'bask' mang nghĩa rộng hơn, có thể là vô tình hoặc thụ động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

'bask in' được dùng để diễn tả việc tận hưởng một cái gì đó một cách triệt để, thường là một cảm xúc hoặc trải nghiệm tích cực. Ví dụ: 'bask in the glory' (tận hưởng vinh quang).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bask'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The cat, which loves to bask in the sun, is sleeping soundly.
Con mèo, con vật thích sưởi nắng, đang ngủ say.
Phủ định
The dog, which does not bask in the sun, prefers the shade.
Con chó, con vật không thích sưởi nắng, thích bóng râm hơn.
Nghi vấn
Is that the lizard, which often basks on the rocks, that you were telling me about?
Có phải đó là con thằn lằn, con vật thường sưởi nắng trên đá, mà bạn đã kể cho tôi không?

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the lizards bask in the sun on the warm rocks.
Wow, những con thằn lằn tắm nắng trên những tảng đá ấm áp.
Phủ định
Oh, she doesn't bask in the glory of her achievements.
Ồ, cô ấy không tận hưởng vinh quang từ những thành tựu của mình.
Nghi vấn
Hey, do they bask in the light of the fire?
Này, họ có đang sưởi ấm dưới ánh lửa không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The lizards bask in the sun.
Những con thằn lằn tắm nắng.
Phủ định
They do not bask in the shade.
Chúng không tắm mình trong bóng râm.
Nghi vấn
Do you bask in the glory of your achievements?
Bạn có đắm mình trong vinh quang thành tích của mình không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had gone to the beach, I would have basked in the sun.
Nếu tôi đã đi đến bãi biển, tôi đã có thể tắm nắng.
Phủ định
If she hadn't finished her work, she might not have basked in the feeling of accomplishment.
Nếu cô ấy đã không hoàn thành công việc của mình, cô ấy có lẽ đã không đắm mình trong cảm giác thành tựu.
Nghi vấn
Would he have basked in the glory if he had won the competition?
Liệu anh ấy có đắm mình trong vinh quang nếu anh ấy đã thắng cuộc thi không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She basks in the sun every morning, doesn't she?
Cô ấy tắm nắng mỗi sáng, phải không?
Phủ định
They don't bask in the glory of their victory, do they?
Họ không tận hưởng vinh quang chiến thắng của họ, phải không?
Nghi vấn
You basked in the compliments after your performance, didn't you?
Bạn đã đắm mình trong những lời khen ngợi sau buổi biểu diễn của bạn, phải không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She basked in the warm sunshine after the long winter.
Cô ấy tắm mình trong ánh nắng ấm áp sau mùa đông dài.
Phủ định
They didn't bask in the glory of their victory for long.
Họ đã không tận hưởng vinh quang chiến thắng của mình được lâu.
Nghi vấn
Did he bask in the compliments he received after his performance?
Anh ấy có tận hưởng những lời khen ngợi mà anh ấy nhận được sau màn trình diễn của mình không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The lizards are basking in the warm sun.
Những con thằn lằn đang phơi mình dưới ánh nắng ấm áp.
Phủ định
She isn't basking in the glory of her victory yet.
Cô ấy vẫn chưa tận hưởng vinh quang chiến thắng của mình.
Nghi vấn
Are they basking on the beach all day?
Họ có đang phơi mình trên bãi biển cả ngày không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has basked in the glory of her award.
Cô ấy đã đắm mình trong vinh quang của giải thưởng.
Phủ định
They haven't basked in the sun all day; they've been working inside.
Họ đã không tắm nắng cả ngày; họ đã làm việc bên trong.
Nghi vấn
Has he basked in the warm weather during his vacation?
Anh ấy đã tận hưởng thời tiết ấm áp trong kỳ nghỉ của mình chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)