bask
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bask'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nằm hoặc thư giãn trong sự ấm áp hoặc ánh sáng dễ chịu.
Definition (English Meaning)
To lie or relax in pleasant warmth or light.
Ví dụ Thực tế với 'Bask'
-
"They basked in the sun on the beach."
"Họ tắm nắng trên bãi biển."
-
"The cat basked in the warm glow of the fireplace."
"Con mèo nằm sưởi mình trong ánh lửa ấm áp của lò sưởi."
-
"She basked in the attention of the crowd."
"Cô ấy tận hưởng sự chú ý của đám đông."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bask'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: bask
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bask'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'bask' thường được dùng để diễn tả việc tận hưởng một cách thụ động sự ấm áp hoặc ánh sáng (ví dụ: ánh nắng mặt trời). Nó cũng có thể mang nghĩa bóng, ám chỉ việc tận hưởng sự chú ý, khen ngợi hoặc thành công. So sánh với 'sunbathe': 'sunbathe' cụ thể hơn, chỉ hành động tắm nắng có chủ ý, trong khi 'bask' mang nghĩa rộng hơn, có thể là vô tình hoặc thụ động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'bask in' được dùng để diễn tả việc tận hưởng một cái gì đó một cách triệt để, thường là một cảm xúc hoặc trải nghiệm tích cực. Ví dụ: 'bask in the glory' (tận hưởng vinh quang).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bask'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The cat, which loves to bask in the sun, is sleeping soundly.
|
Con mèo, con vật thích sưởi nắng, đang ngủ say. |
| Phủ định |
The dog, which does not bask in the sun, prefers the shade.
|
Con chó, con vật không thích sưởi nắng, thích bóng râm hơn. |
| Nghi vấn |
Is that the lizard, which often basks on the rocks, that you were telling me about?
|
Có phải đó là con thằn lằn, con vật thường sưởi nắng trên đá, mà bạn đã kể cho tôi không? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the lizards bask in the sun on the warm rocks.
|
Wow, những con thằn lằn tắm nắng trên những tảng đá ấm áp. |
| Phủ định |
Oh, she doesn't bask in the glory of her achievements.
|
Ồ, cô ấy không tận hưởng vinh quang từ những thành tựu của mình. |
| Nghi vấn |
Hey, do they bask in the light of the fire?
|
Này, họ có đang sưởi ấm dưới ánh lửa không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The lizards bask in the sun.
|
Những con thằn lằn tắm nắng. |
| Phủ định |
They do not bask in the shade.
|
Chúng không tắm mình trong bóng râm. |
| Nghi vấn |
Do you bask in the glory of your achievements?
|
Bạn có đắm mình trong vinh quang thành tích của mình không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had gone to the beach, I would have basked in the sun.
|
Nếu tôi đã đi đến bãi biển, tôi đã có thể tắm nắng. |
| Phủ định |
If she hadn't finished her work, she might not have basked in the feeling of accomplishment.
|
Nếu cô ấy đã không hoàn thành công việc của mình, cô ấy có lẽ đã không đắm mình trong cảm giác thành tựu. |
| Nghi vấn |
Would he have basked in the glory if he had won the competition?
|
Liệu anh ấy có đắm mình trong vinh quang nếu anh ấy đã thắng cuộc thi không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She basks in the sun every morning, doesn't she?
|
Cô ấy tắm nắng mỗi sáng, phải không? |
| Phủ định |
They don't bask in the glory of their victory, do they?
|
Họ không tận hưởng vinh quang chiến thắng của họ, phải không? |
| Nghi vấn |
You basked in the compliments after your performance, didn't you?
|
Bạn đã đắm mình trong những lời khen ngợi sau buổi biểu diễn của bạn, phải không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She basked in the warm sunshine after the long winter.
|
Cô ấy tắm mình trong ánh nắng ấm áp sau mùa đông dài. |
| Phủ định |
They didn't bask in the glory of their victory for long.
|
Họ đã không tận hưởng vinh quang chiến thắng của mình được lâu. |
| Nghi vấn |
Did he bask in the compliments he received after his performance?
|
Anh ấy có tận hưởng những lời khen ngợi mà anh ấy nhận được sau màn trình diễn của mình không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The lizards are basking in the warm sun.
|
Những con thằn lằn đang phơi mình dưới ánh nắng ấm áp. |
| Phủ định |
She isn't basking in the glory of her victory yet.
|
Cô ấy vẫn chưa tận hưởng vinh quang chiến thắng của mình. |
| Nghi vấn |
Are they basking on the beach all day?
|
Họ có đang phơi mình trên bãi biển cả ngày không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has basked in the glory of her award.
|
Cô ấy đã đắm mình trong vinh quang của giải thưởng. |
| Phủ định |
They haven't basked in the sun all day; they've been working inside.
|
Họ đã không tắm nắng cả ngày; họ đã làm việc bên trong. |
| Nghi vấn |
Has he basked in the warm weather during his vacation?
|
Anh ấy đã tận hưởng thời tiết ấm áp trong kỳ nghỉ của mình chưa? |